CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5687 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
451 1.012301.000.00.00.H31 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội Vụ Viên chức
452 1.003888.000.00.00.H31 Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
453 1.003659.000.00.00.H31 Cấp giấy phép bưu chính (cấp tỉnh) Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
454 1.003687.000.00.00.H31 Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính (cấp tỉnh) Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
455 1.010902.000.00.00.H31 Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính cấp Tỉnh Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
456 2.001098.000.00.00.H31 Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp(địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh Truyền hình và Thông Tin Điện Tử
457 1.003868.000.00.00.H31 Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản - In và Phát hành
458 1.004153.000.00.00.H31 Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản - In và Phát hành
459 2.001594.000.00.00.H31 Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản - In và Phát hành
460 2.001815.000.00.00.H31 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
461 2.002191.000.00.00.H31 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
462 1.001071.000.00.00.H31 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
463 1.012019.000.00.00.H31 Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
464 2.002387.000.00.00.H31 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
465 2.000908.000.00.00.H31 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng Thực