CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5701 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4531 2.001247.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
4532 1.008915.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam khi thay đổi địa chỉ trụ sở từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
4533 1.002198.000.00.00.H31 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật Sư
4534 2.001680.000.00.00.H31 Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
4535 1.000404.000.00.00.H31 Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
4536 1.008029.000.00.00.H31 Thủ tục cấp lại biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch khác
4537 1.001106.000.00.00.H31 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
4538 1.001440.000.00.00.H31 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
4539 1.001211.000.00.00.H31 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm
4540 1.000936.000.00.00.H31 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
4541 1.004645.000.00.00.H31 Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa cơ sở
4542 1.004571.000.00.00.H31 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế(Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
4543 1.009450.000.00.00.H31 Công bố đóng khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
4544 1.005435.000.00.00.H31 Mua hóa đơn lẻ Sở Tài chính Quản lý công sản
4545 1.005462.000.00.00.H31 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước