CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5701 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4366 1.004167.000.00.00.H31 Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước mặt, nước biển Sở Tài Nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
4367 2.001266.000.00.00.H31 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương Sở Công thương Điện
4368 2.000652.000.00.00.H31 Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công thương Hóa Chất
4369 2.000201.000.00.00.H31 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Sở Công thương Kinh doanh khí
4370 2.000636.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Công thương Lưu thông hàng hóa
4371 2.000255.000.00.00.H31 Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa Sở Công thương Thương mại Quốc tế
4372 2.001433.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công thương Vật liệu nổ công nghiệp, Tiền chất thuốc nổ
4373 2.000001.000.00.00.H31 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam Sở Công thương Xúc tiến Thương mại
4374 1.001499.000.00.00.H31 Phê duyệt liên kết giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với nước ngoài
4375 1.002407.000.00.00.H31 Xét, cấp học bổng chính sách Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
4376 1.005015.000.00.00.H31 Thành lập trường trung học phổ thông chuyên công lập hoặc cho phép thành lâp trường trung học phổ thông chuyên tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác
4377 1.001677.000.00.00.H31 Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
4378 2.002041.000.00.00.H31 Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
4379 1.003918.000.00.00.H31 Thủ tục hội tự giải thể (cấp tỉnh) Sở Nội Vụ QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
4380 2.001173.000.00.00.H31 Cho phép họp báo nước ngoài (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí