CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5704 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4321 1.001693.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
4322 2.002379.000.00.00.H31 Thủ tục cấp chứng chỉ nhân viên bức xạ (đối với người phụ trách an toàn cơ sở X-quang chẩn đoán trong y tế). Sở Khoa học và Công nghệ An toàn bức xạ hạt nhân
4323 1.009664.000.00.00.H31 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư tại Việt Nam
4324 2.002042.000.00.00.H31 Đăng ký thành lập công ty hợp danh Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
4325 2.002004.000.00.00.H31 Thủ tục thông báo về việc chuyển nhượng phần vốn góp của các nhà đầu tư (cấp tỉnh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Hỗ Trợ Doanh Nghiệp nhỏ Và Vừa
4326 2.001021.000.00.00.H31 Giải thể doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ (do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập hoặc giao quản lý) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và sắp xếp lại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100 phần trăm vốn điều lệ
4327 2.001678.000.00.00.H31 Thủ tục đổi tên hội (cấp tỉnh) Sở Nội Vụ QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
4328 2.001171.000.00.00.H31 Cho phép họp báo trong nước (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
4329 1.004470.000.00.00.H31 Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (cấp tỉnh) Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
4330 2.001765.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh Truyền hình và Thông Tin Điện Tử
4331 2.001564.000.00.00.H31 Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản - In và Phát hành
4332 2.001737.000.00.00.H31 Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản - In và Phát hành
4333 1.002099.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật Sư
4334 1.001842.000.00.00.H31 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản
4335 1.001233.000.00.00.H31 Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý