CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5687 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2086 1.004941.000.00.00.H31 Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
2087 1.004944.000.00.00.H31 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
2088 1.004944.000.00.00.H31 Thủ tục chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
2089 1.004946.000.00.00.H31 Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
2090 1.004946.000.00.00.H31 Thủ tục áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
2091 2.001942.000.00.00.H31 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Cấp Quận/huyện Trẻ em
2092 2.001944.000.00.00.H31 Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
2093 2.001947.000.00.00.H31 Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt Cấp Quận/huyện Trẻ em
2094 1.004082.000.00.00.H31 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã) Cấp Quận/huyện Bảo vệ môi trường
2095 1.010723.000.00.00.H31 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Bảo vệ môi trường
2096 1.010724.000.00.00.H31 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Bảo vệ môi trường
2097 1.010726.000.00.00.H31 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Bảo vệ môi trường
2098 1.010736.000.00.00.H31 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Bảo vệ môi trường
2099 1.012837.000.00.00.H31 Quyết định phê duyệt kinh phí hỗ trợ đào tạo, tập huấn để chuyển đổi từ chăn nuôi sang các nghề khác; chi phí cho cá nhân được đào tạo về kỹ thuật phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí mua bình chứa Nitơ lỏng bảo quản tinh cho người làm dịch vụ phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò) đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Cấp Quận/huyện Chăn nuôi
2100 1.012836.000.00.00.H31 Hỗ trợ chi phí nâng cao hiệu quả chăn nuôi cho đơn vị đã cung cấp vật tư phối giống, công phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí liều tinh để thực hiện phối giống cho lợn nái đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Cấp Quận/huyện Chăn nuôi