CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 102 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.001158.000.00.00.H31 Cấp Giấy xác nhận ưu đãi dự án sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ thuộc Danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa Sở Công thương Công nghiệp nặng
2 1.013004.000.00.00.H31 Cấp giấy chứng nhận đăng ký phát triển điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ có đấu nối với hệ thống điện quốc gia Sở Công thương Điện lực
3 1.013005.000.00.00.H31 Điều chỉnh, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký phát triển điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ có đấu nối với hệ thống điện quốc gia Sở Công thương Điện lực
4 2.001561.000.00.00.H31 Cấp giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương Sở Công thương Điện lực
5 2.002676.000.00.00.H31 Thông báo phát triển điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ có đấu nối với hệ thống điện quốc gia Sở Công thương Điện lực
6 2.000191.000.00.00.H31 Đăng ký hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương Sở Công thương Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
7 1.005190.000.00.00.H31 Đăng ký dấu nghiệp vụ giám định thương mại Sở Công thương Giám định Thương mại
8 1.011507.000.00.00.H31 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công thương Hóa Chất
9 2.000142.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Sở Công thương Kinh doanh khí
10 2.000046.000.00.00.H31 Cấp thông báo xác nhận công bố sản phẩm hàng hóa nhóm 2 phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật tương ứng Sở Công thương Khoa học & Công nghệ
11 2.000063.000.00.00.H31 Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công thương Thương mại Quốc tế
12 1.000965.000.00.00.H31 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất tiền chất thuốc nổ Sở Công thương Vật liệu nổ công nghiệp, Tiền chất thuốc nổ
13 1.000998.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất tiền chất thuốc nổ Sở Công thương Vật liệu nổ công nghiệp, Tiền chất thuốc nổ
14 1.013058.000.00.00.H31 Cấp điều chỉnh giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công thương Vật liệu nổ công nghiệp, Tiền chất thuốc nổ
15 2.000229.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công thương Vật liệu nổ công nghiệp, Tiền chất thuốc nổ