CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 16 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.003554.000.00.00.H31 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Cấp Quận/huyện Đất đai
2 1.012084.000.00.00.H31 Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân Cấp Quận/huyện Gia đình
3 1.012085.000.00.00.H31 Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị Cấp Quận/huyện Gia đình
4 2.002396.000.00.00.H31 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết tố cáo
5 1.010833.000.00.00.H31 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Quận/huyện Người có công
6 2.002400.000.00.00.H31 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
7 2.002401.000.00.00.H31 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
8 2.002402.000.00.00.H31 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
9 2.002403.000.00.00.H31 Thủ tục thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
10 2.002163.000.00.00.H31 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Cấp Quận/huyện Phòng, chống thiên tai
11 2.001909.000.00.00.H31 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
12 2.000794.000.00.00.H31 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở Cấp Quận/huyện Thể dục thể thao
13 2.001801.000.00.00.H31 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
14 2.002162.000.00.00.H31 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh Cấp Quận/huyện Phòng, chống thiên tai
15 2.002161.000.00.00.H31 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai Cấp Quận/huyện Phòng, chống thiên tai