Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 396 | 83 | 313 | 396 | 396 | 280 | 0 | 100 % |
Chứng Thực | 278 | 48 | 230 | 278 | 278 | 235 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 211 | 0 | 211 | 211 | 211 | 196 | 0 | 100 % |
Người có công | 116 | 42 | 74 | 116 | 116 | 116 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 98 | 0 | 98 | 98 | 98 | 75 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 11 | 0 | 11 | 11 | 11 | 5 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Y tế | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Bảo vệ môi trường | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |