Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 730 | 0 | 730 | 730 | 730 | 543 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 163 | 0 | 163 | 163 | 163 | 144 | 0 | 100 % |
Người có công | 159 | 23 | 136 | 159 | 158 | 158 | 1 | 99.4 % |
Chứng Thực | 113 | 0 | 113 | 113 | 113 | 0 | 0 | 100 % |
Viên chức | 57 | 0 | 57 | 57 | 57 | 0 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 49 | 0 | 49 | 49 | 49 | 43 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 34 | 0 | 34 | 34 | 34 | 33 | 0 | 100 % |
Đất đai | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Bảo vệ môi trường | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 100 % |
Y tế | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |