Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 295 | 7 | 288 | 295 | 295 | 295 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 248 | 0 | 248 | 248 | 248 | 168 | 0 | 100 % |
Chứng Thực | 167 | 0 | 167 | 167 | 167 | 154 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 115 | 0 | 115 | 115 | 115 | 115 | 0 | 100 % |
Người có công | 98 | 16 | 82 | 98 | 98 | 98 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 35 | 0 | 35 | 35 | 35 | 27 | 0 | 100 % |
Y tế | 7 | 0 | 7 | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 5 | 0 | 5 | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Bảo vệ môi trường | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |