Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 599 | 0 | 599 | 599 | 599 | 437 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 243 | 0 | 243 | 243 | 243 | 243 | 0 | 100 % |
Y tế | 138 | 0 | 138 | 138 | 138 | 138 | 0 | 100 % |
Người có công | 106 | 0 | 106 | 106 | 106 | 106 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 99 | 0 | 99 | 99 | 99 | 84 | 0 | 100 % |
Chứng Thực | 78 | 3 | 75 | 78 | 78 | 2 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 41 | 0 | 41 | 41 | 41 | 41 | 0 | 100 % |
Viên chức | 25 | 25 | 0 | 25 | 25 | 25 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 5 | 0 | 5 | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Bảo vệ môi trường | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |