Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 229 | 0 | 229 | 229 | 229 | 5 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 207 | 1 | 206 | 207 | 207 | 64 | 0 | 100 % |
Đất đai | 157 | 0 | 157 | 157 | 155 | 147 | 2 | 98.7 % |
Người có công | 91 | 22 | 69 | 91 | 91 | 91 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 43 | 7 | 36 | 43 | 38 | 23 | 5 | 88.4 % |
Hoạt động xây dựng | 39 | 0 | 39 | 39 | 39 | 39 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 39 | 0 | 39 | 39 | 39 | 19 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 21 | 0 | 21 | 21 | 21 | 20 | 0 | 100 % |
Giáo dục trung học | 21 | 0 | 21 | 21 | 21 | 0 | 0 | 100 % |
QLNN chuyên ngành, hội, quỹ | 8 | 0 | 8 | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 6 | 0 | 6 | 6 | 6 | 5 | 0 | 100 % |
Bảo vệ môi trường | 5 | 0 | 5 | 5 | 5 | 4 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Y tế | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |