Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 460 | 460 | 0 | 460 | 460 | 4 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 336 | 336 | 0 | 336 | 336 | 336 | 0 | 100 % |
Đất đai | 87 | 87 | 0 | 87 | 86 | 86 | 1 | 98.9 % |
Hành chính tư pháp | 73 | 73 | 0 | 73 | 73 | 0 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 53 | 53 | 0 | 53 | 53 | 53 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 23 | 23 | 0 | 23 | 23 | 23 | 0 | 100 % |
Người có công | 19 | 19 | 0 | 19 | 19 | 19 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 11 | 11 | 0 | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
Phổ biến, giáo dục pháp luật | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |