Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 1106 | 1106 | 0 | 1106 | 1106 | 25 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 314 | 314 | 0 | 314 | 314 | 314 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 65 | 65 | 0 | 65 | 65 | 64 | 0 | 100 % |
Đất đai | 33 | 33 | 0 | 33 | 33 | 33 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 11 | 11 | 0 | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
Giải quyết khiếu nại | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Tiếp công dân | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |