Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 1096 | 1096 | 0 | 1096 | 1096 | 14 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 302 | 302 | 0 | 302 | 302 | 289 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 25 | 25 | 0 | 25 | 25 | 23 | 0 | 100 % |
Xử lý đơn thư | 22 | 22 | 0 | 22 | 21 | 19 | 1 | 95.5 % |
Hành chính tư pháp | 14 | 14 | 0 | 14 | 14 | 0 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 9 | 9 | 0 | 9 | 8 | 8 | 1 | 88.9 % |
Đất đai | 8 | 8 | 0 | 8 | 7 | 6 | 1 | 87.5 % |
Lao động thương binh & xã hội | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Nuôi con nuôi | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |