Thống kê theo lĩnh vực của UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 1054 | 1054 | 0 | 1054 | 1052 | 33 | 2 | 99.8 % |
Hộ tịch | 344 | 344 | 0 | 344 | 344 | 340 | 0 | 100 % |
Đất đai | 302 | 302 | 0 | 302 | 302 | 302 | 0 | 100 % |
Quân sự quốc phòng | 48 | 48 | 0 | 48 | 48 | 0 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 32 | 32 | 0 | 32 | 31 | 25 | 1 | 96.9 % |
Hành chính tư pháp | 22 | 22 | 0 | 22 | 22 | 0 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |