Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Người có công | 4990 | 4990 | 0 | 4990 | 4990 | 4372 | 0 | 100 % |
Việc làm | 3128 | 1982 | 1146 | 3128 | 3110 | 2702 | 18 | 99.4 % |
Lao động - Tiền lương - Bảo hiểm xã hội | 827 | 508 | 319 | 827 | 827 | 777 | 0 | 100 % |
An toàn, vệ sinh lao động | 116 | 76 | 40 | 116 | 116 | 102 | 0 | 100 % |
Quản lý lao động ngoài nước | 17 | 9 | 8 | 17 | 17 | 11 | 0 | 100 % |
Giáo dục nghề nghiệp | 8 | 8 | 0 | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Trẻ em | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |