Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên

Số hồ sơ tiếp nhận Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến Số hồ sơ xử lý Hồ sơ đúng trước hạn Hồ sơ trước hạn Hồ sơ trễ hạn Tỉ lệ đúng hạn
Bảo trợ xã hội 1098 1098 0 1098 1089 1086 9 99.2 %
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) 878 878 0 878 876 861 2 99.8 %
Hộ tịch 310 302 8 310 231 197 79 74.5 %
Xây dựng 259 259 0 259 126 112 133 48.6 %
Chứng Thực 156 156 0 156 156 0 0 100 %
Đất đai 23 23 0 23 0 0 23 0 %
Lưu thông hàng hóa trong nước 14 14 0 14 10 10 4 71.4 %
Kế hoạch & đầu tư 13 13 0 13 3 2 10 23.1 %
Tài chính 13 13 0 13 5 4 8 38.5 %
Hoạt động xây dựng 12 12 0 12 5 5 7 41.7 %
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản 7 7 0 7 1 1 6 14.3 %
Quy hoạch - Kiến trúc 7 7 0 7 1 1 6 14.3 %
Lao động thương binh & xã hội 6 5 1 6 6 0 0 100 %
Y tế 6 6 0 6 6 6 0 100 %
Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn 6 6 0 6 1 1 5 16.7 %
An toàn thực phẩm 5 5 0 5 5 2 0 100 %
Công thương 5 5 0 5 5 5 0 100 %
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã 5 5 0 5 5 5 0 100 %
Giáo dục nghề nghiệp 1 0 1 1 1 1 0 100 %