Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 503 | 502 | 1 | 503 | 478 | 420 | 25 | 95 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 384 | 268 | 116 | 384 | 384 | 341 | 0 | 100 % |
Chứng Thực | 262 | 262 | 0 | 262 | 262 | 0 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 213 | 211 | 2 | 213 | 213 | 205 | 0 | 100 % |
Xây dựng | 104 | 99 | 5 | 104 | 103 | 71 | 1 | 99 % |
Viên chức | 42 | 42 | 0 | 42 | 41 | 0 | 1 | 97.6 % |
Tài chính | 30 | 30 | 0 | 30 | 25 | 25 | 5 | 83.3 % |
Đất đai | 17 | 17 | 0 | 17 | 17 | 8 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 12 | 12 | 0 | 12 | 12 | 10 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 6 | 6 | 0 | 6 | 6 | 5 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 6 | 6 | 0 | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 5 | 5 | 0 | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 4 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 100 % |
Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Bảo vệ môi trường | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
Quy hoạch - Kiến trúc | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |