Thống kê theo lĩnh vực của UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 2464 | 2464 | 0 | 2464 | 2464 | 206 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 569 | 569 | 0 | 569 | 569 | 300 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 50 | 50 | 0 | 50 | 50 | 50 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 18 | 18 | 0 | 18 | 18 | 18 | 0 | 100 % |
Đất đai | 13 | 13 | 0 | 13 | 13 | 12 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 8 | 8 | 0 | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 5 | 5 | 0 | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |