Thống kê theo lĩnh vực của UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 1653 | 1653 | 0 | 1653 | 1653 | 66 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 445 | 445 | 0 | 445 | 445 | 156 | 0 | 100 % |
Hành chính tư pháp | 124 | 124 | 0 | 124 | 124 | 1 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 28 | 28 | 0 | 28 | 28 | 28 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 26 | 26 | 0 | 26 | 26 | 23 | 0 | 100 % |
Đất đai | 8 | 8 | 0 | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Quân sự quốc phòng | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |