Thống kê theo lĩnh vực của UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 2222 | 2222 | 0 | 2222 | 2221 | 27 | 1 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 76 | 76 | 0 | 76 | 76 | 67 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 45 | 45 | 0 | 45 | 45 | 12 | 0 | 100 % |
Đất đai | 45 | 45 | 0 | 45 | 43 | 41 | 2 | 95.6 % |
Lao động thương binh & xã hội | 10 | 10 | 0 | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
Nuôi con nuôi | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |