Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 1328 | 1310 | 18 | 1328 | 1328 | 4 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 571 | 515 | 56 | 571 | 571 | 551 | 0 | 100 % |
Hành chính tư pháp | 238 | 229 | 9 | 238 | 238 | 0 | 0 | 100 % |
Đất đai | 68 | 68 | 0 | 68 | 68 | 68 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 51 | 51 | 0 | 51 | 51 | 51 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 18 | 18 | 0 | 18 | 18 | 18 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 4 | 4 | 0 | 4 | 3 | 3 | 1 | 75 % |
Công an | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |