Thống kê theo lĩnh vực của UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 3548 | 3388 | 160 | 3548 | 3548 | 31 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 611 | 608 | 3 | 611 | 611 | 611 | 0 | 100 % |
Công an | 296 | 296 | 0 | 296 | 296 | 296 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 127 | 127 | 0 | 127 | 127 | 126 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 57 | 57 | 0 | 57 | 57 | 57 | 0 | 100 % |
Đất đai | 53 | 53 | 0 | 53 | 53 | 53 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 11 | 11 | 0 | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
Hành chính tư pháp | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |