Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 10042 | 9933 | 109 | 10042 | 10042 | 10 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 1138 | 865 | 273 | 1138 | 1138 | 1137 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 167 | 167 | 0 | 167 | 167 | 167 | 0 | 100 % |
Đất đai | 122 | 122 | 0 | 122 | 122 | 122 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 75 | 75 | 0 | 75 | 75 | 75 | 0 | 100 % |