Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 989 | 984 | 5 | 989 | 989 | 0 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 384 | 384 | 0 | 384 | 359 | 335 | 25 | 93.5 % |
Lao động thương binh & xã hội | 60 | 60 | 0 | 60 | 60 | 60 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 17 | 17 | 0 | 17 | 17 | 14 | 0 | 100 % |
Hành chính tư pháp | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
Người có công | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |