Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 825 | 822 | 3 | 825 | 825 | 2 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 312 | 312 | 0 | 312 | 312 | 312 | 0 | 100 % |
Văn hóa | 246 | 246 | 0 | 246 | 246 | 246 | 0 | 100 % |
Đất đai | 61 | 61 | 0 | 61 | 59 | 58 | 2 | 96.7 % |
Xử lý đơn thư | 23 | 23 | 0 | 23 | 23 | 23 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 13 | 13 | 0 | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 13 | 13 | 0 | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |