Thống kê theo lĩnh vực của UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 995 | 995 | 0 | 995 | 995 | 3 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 485 | 485 | 0 | 485 | 485 | 477 | 0 | 100 % |
Công an | 291 | 291 | 0 | 291 | 291 | 291 | 0 | 100 % |
Đất đai | 146 | 146 | 0 | 146 | 146 | 146 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 41 | 41 | 0 | 41 | 41 | 40 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 30 | 30 | 0 | 30 | 30 | 30 | 0 | 100 % |
Hành chính tư pháp | 7 | 7 | 0 | 7 | 7 | 0 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |