Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 2882 | 2882 | 0 | 2882 | 2882 | 2882 | 0 | 100 % |
Công an | 495 | 495 | 0 | 495 | 495 | 495 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 464 | 464 | 0 | 464 | 464 | 464 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 234 | 234 | 0 | 234 | 234 | 223 | 0 | 100 % |
Đất đai | 37 | 37 | 0 | 37 | 37 | 37 | 0 | 100 % |
Quân sự quốc phòng | 22 | 22 | 0 | 22 | 22 | 0 | 0 | 100 % |
Hành chính tư pháp | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |