Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 459 | 459 | 0 | 459 | 458 | 455 | 1 | 99.8 % |
Hộ tịch | 89 | 89 | 0 | 89 | 89 | 89 | 0 | 100 % |
Đất đai | 46 | 46 | 0 | 46 | 43 | 43 | 3 | 93.5 % |
Bảo trợ xã hội | 26 | 26 | 0 | 26 | 25 | 25 | 1 | 96.2 % |
Tài nguyên & Môi trường | 19 | 19 | 0 | 19 | 19 | 19 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 17 | 17 | 0 | 17 | 17 | 17 | 0 | 100 % |
Quân sự quốc phòng | 16 | 16 | 0 | 16 | 16 | 0 | 0 | 100 % |