Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 542 | 542 | 0 | 542 | 542 | 410 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 525 | 525 | 0 | 525 | 525 | 522 | 0 | 100 % |
Công an | 260 | 260 | 0 | 260 | 260 | 250 | 0 | 100 % |
Tiếp công dân | 33 | 33 | 0 | 33 | 33 | 0 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 31 | 31 | 0 | 31 | 31 | 30 | 0 | 100 % |
Hành chính tư pháp | 9 | 9 | 0 | 9 | 9 | 0 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 8 | 8 | 0 | 8 | 8 | 4 | 0 | 100 % |
Tín ngưỡng, Tôn giáo | 6 | 6 | 0 | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Văn hóa | 4 | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Xử lý đơn thư | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |