Thống kê theo lĩnh vực của UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 1103 | 1103 | 0 | 1103 | 1103 | 1094 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 622 | 622 | 0 | 622 | 622 | 622 | 0 | 100 % |
Công an | 423 | 423 | 0 | 423 | 423 | 420 | 0 | 100 % |
Quân sự quốc phòng | 85 | 85 | 0 | 85 | 85 | 26 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 33 | 33 | 0 | 33 | 33 | 33 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 20 | 20 | 0 | 20 | 20 | 20 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 14 | 14 | 0 | 14 | 14 | 14 | 0 | 100 % |
Văn hóa | 6 | 6 | 0 | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Nuôi con nuôi | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |