Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 630 | 630 | 0 | 630 | 629 | 627 | 1 | 99.8 % |
Hộ tịch | 54 | 54 | 0 | 54 | 49 | 49 | 5 | 90.7 % |
Đất đai | 42 | 42 | 0 | 42 | 31 | 29 | 11 | 73.8 % |
Bảo trợ xã hội | 37 | 37 | 0 | 37 | 33 | 27 | 4 | 89.2 % |
Lao động thương binh & xã hội | 16 | 16 | 0 | 16 | 16 | 16 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 3 | 3 | 0 | 3 | 2 | 2 | 1 | 66.7 % |
Hành chính tư pháp | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |