Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 855 | 855 | 0 | 855 | 748 | 731 | 107 | 87.5 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 410 | 410 | 0 | 410 | 410 | 408 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 184 | 184 | 0 | 184 | 184 | 72 | 0 | 100 % |
Chứng Thực | 164 | 164 | 0 | 164 | 164 | 156 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 67 | 67 | 0 | 67 | 64 | 63 | 3 | 95.5 % |
Xây dựng | 49 | 49 | 0 | 49 | 49 | 48 | 0 | 100 % |
Giáo dục trung học | 44 | 44 | 0 | 44 | 44 | 0 | 0 | 100 % |
Bảo vệ môi trường | 14 | 13 | 1 | 14 | 14 | 12 | 0 | 100 % |
Y tế | 12 | 10 | 2 | 12 | 12 | 12 | 0 | 100 % |
Giáo dục tiểu học | 4 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 100 % |
Quy hoạch - Kiến trúc | 4 | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 4 | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Giáo dục mầm non | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |