Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên

Số hồ sơ tiếp nhận Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến Số hồ sơ xử lý Hồ sơ đúng trước hạn Hồ sơ trước hạn Hồ sơ trễ hạn Tỉ lệ đúng hạn
Bảo trợ xã hội 1385 1385 0 1385 1380 1376 5 99.6 %
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) 907 905 2 907 904 849 3 99.7 %
Xây dựng 338 338 0 338 96 88 242 28.4 %
Lao động thương binh & xã hội 233 233 0 233 233 198 0 100 %
Hộ tịch 191 191 0 191 79 54 112 41.4 %
Kế hoạch & đầu tư 96 96 0 96 23 19 73 24 %
Tài chính 62 62 0 62 24 21 38 38.7 %
Chứng Thực 30 30 0 30 30 1 0 100 %
Quy hoạch - Kiến trúc 19 19 0 19 8 6 11 42.1 %
Y tế 15 15 0 15 15 15 0 100 %
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản 13 13 0 13 4 2 9 30.8 %
Hoạt động xây dựng 12 12 0 12 3 3 9 25 %
Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn 12 12 0 12 4 1 8 33.3 %
Lưu thông hàng hóa trong nước 8 8 0 8 8 8 0 100 %
Công thương 7 7 0 7 4 4 3 57.1 %
An toàn thực phẩm 6 6 0 6 5 5 1 83.3 %
Hành chính tư pháp 1 1 0 1 1 0 0 100 %