Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 965 | 965 | 0 | 965 | 964 | 953 | 1 | 99.9 % |
Lao động thương binh & xã hội | 846 | 839 | 7 | 846 | 846 | 830 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 257 | 256 | 1 | 257 | 256 | 253 | 1 | 99.6 % |
Chứng Thực | 230 | 220 | 10 | 230 | 230 | 1 | 0 | 100 % |
Văn hóa | 87 | 0 | 87 | 87 | 87 | 87 | 0 | 100 % |
Xây dựng | 69 | 68 | 1 | 69 | 69 | 69 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 48 | 32 | 16 | 48 | 42 | 32 | 6 | 87.5 % |
Giáo dục trung học | 34 | 13 | 21 | 34 | 34 | 0 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 26 | 1 | 25 | 26 | 26 | 26 | 0 | 100 % |
Hành chính tư pháp | 7 | 0 | 7 | 7 | 7 | 6 | 0 | 100 % |
Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Giáo dục & Đào tạo | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |