Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 683 | 683 | 0 | 683 | 683 | 678 | 0 | 100 % |
Chứng Thực | 342 | 342 | 0 | 342 | 342 | 0 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 237 | 233 | 4 | 237 | 235 | 217 | 2 | 99.2 % |
Đất đai | 189 | 189 | 0 | 189 | 188 | 185 | 1 | 99.5 % |
Lao động thương binh & xã hội | 184 | 184 | 0 | 184 | 180 | 162 | 4 | 97.8 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 160 | 145 | 15 | 160 | 160 | 137 | 0 | 100 % |
Văn hóa | 14 | 14 | 0 | 14 | 14 | 14 | 0 | 100 % |
Xây dựng | 6 | 6 | 0 | 6 | 6 | 5 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 5 | 5 | 0 | 5 | 5 | 4 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 4 | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Giáo dục trung học | 4 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 100 % |
Người có công | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
QLNN chuyên ngành, hội, quỹ | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Y tế | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 100 % |
Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Hành chính tư pháp | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Bảo vệ môi trường | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Công thương | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Giáo dục & Đào tạo | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |