Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm

Số hồ sơ tiếp nhận Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến Số hồ sơ xử lý Hồ sơ đúng trước hạn Hồ sơ trước hạn Hồ sơ trễ hạn Tỉ lệ đúng hạn
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) 475 423 52 475 470 414 5 98.9 %
Bảo trợ xã hội 440 440 0 440 428 378 12 97.3 %
Chứng Thực 399 399 0 399 399 1 0 100 %
Đất đai 382 382 0 382 378 376 4 99 %
Lao động thương binh & xã hội 322 292 30 322 322 318 0 100 %
Hộ tịch 145 145 0 145 145 143 0 100 %
Giáo dục trung học 96 96 0 96 96 0 0 100 %
QLNN về Thi đua, Khen thưởng 66 66 0 66 65 62 1 98.5 %
Xây dựng 18 18 0 18 18 15 0 100 %
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản 15 15 0 15 15 15 0 100 %
Văn hóa 12 12 0 12 12 12 0 100 %
Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn 11 11 0 11 11 11 0 100 %
QLNN chuyên ngành, hội, quỹ 8 8 0 8 8 8 0 100 %
Y tế 7 7 0 7 7 7 0 100 %
Lưu thông hàng hóa trong nước 5 5 0 5 5 5 0 100 %
An toàn thực phẩm 5 5 0 5 5 5 0 100 %
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã 3 3 0 3 3 3 0 100 %
Công thương 3 3 0 3 3 3 0 100 %
Bảo vệ môi trường 2 1 1 2 2 2 0 100 %
Hoạt động xây dựng 2 2 0 2 2 2 0 100 %
Người có công 1 1 0 1 1 1 0 100 %
Tài nguyên nước 1 1 0 1 1 1 0 100 %
Hành chính tư pháp 1 1 0 1 1 0 0 100 %