STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.44.H31-210203-0025 03/02/2021 17/02/2021 19/02/2021
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
2 000.00.44.H31-210204-0042 04/02/2021 18/02/2021 19/02/2021
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN QUYNH Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
3 000.00.44.H31-210706-0006 06/07/2021 13/07/2021 16/07/2021
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
4 000.00.44.H31-211006-0002 06/10/2021 20/10/2021 21/10/2021
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
5 000.00.44.H31-211006-0003 06/10/2021 20/10/2021 21/10/2021
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
6 000.00.44.H31-211006-0007 06/10/2021 20/10/2021 21/10/2021
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
7 000.00.44.H31-211006-0010 06/10/2021 20/10/2021 21/10/2021
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
8 000.00.44.H31-211108-0055 08/11/2021 22/11/2021 24/11/2021
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ CHUYỆN Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
9 000.00.44.H31-211112-0028 12/11/2021 19/11/2021 24/11/2021
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
10 000.00.44.H31-211112-0030 12/11/2021 19/11/2021 24/11/2021
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ