1 |
000.07.40.H31-200312-0001 |
12/03/2020 |
17/03/2020 |
10/01/2021 |
Trễ hạn 209 ngày.
|
TRẦN THỊ YẾN |
UBND Phường Quang Trung |
2 |
000.07.40.H31-201231-0001 |
31/12/2020 |
05/01/2021 |
11/01/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG, NHÀ HÁT CHÈO HƯNG YÊN |
UBND Phường Quang Trung |
3 |
000.07.40.H31-210305-0010 |
05/03/2021 |
09/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐOÀN HỮU HẢI |
UBND Phường Quang Trung |
4 |
000.07.40.H31-210308-0002 |
08/03/2021 |
10/03/2021 |
11/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG NGỌC PHƯƠNG |
UBND Phường Quang Trung |
5 |
000.07.40.H31-210308-0003 |
08/03/2021 |
10/03/2021 |
11/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
UBND Phường Quang Trung |
6 |
000.07.40.H31-210308-0004 |
08/03/2021 |
10/03/2021 |
11/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ XUÂN HÒA |
UBND Phường Quang Trung |
7 |
000.07.40.H31-210308-0005 |
08/03/2021 |
10/03/2021 |
11/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN TRUNG |
UBND Phường Quang Trung |
8 |
000.07.40.H31-210309-0002 |
09/03/2021 |
12/03/2021 |
14/03/2021 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THÚY HÒA |
UBND Phường Quang Trung |
9 |
000.07.40.H31-210311-0002 |
11/03/2021 |
18/03/2021 |
24/03/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN VĂN HƯNG |
UBND Phường Quang Trung |
10 |
000.07.40.H31-210312-0001 |
12/03/2021 |
17/03/2021 |
21/03/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO MẠNH THÉP |
UBND Phường Quang Trung |
11 |
000.07.40.H31-210312-0003 |
12/03/2021 |
17/03/2021 |
21/03/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ VÂN |
UBND Phường Quang Trung |
12 |
000.07.40.H31-210315-0001 |
15/03/2021 |
18/03/2021 |
21/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
UBND Phường Quang Trung |
13 |
000.07.40.H31-210315-0002 |
15/03/2021 |
18/03/2021 |
21/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG NGỌC PHƯƠNG |
UBND Phường Quang Trung |
14 |
000.07.40.H31-210315-0004 |
15/03/2021 |
18/03/2021 |
21/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ MINH PHƯỢNG |
UBND Phường Quang Trung |
15 |
000.07.40.H31-210331-0116 |
31/03/2021 |
02/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẢI YẾN |
UBND Phường Quang Trung |
16 |
000.07.40.H31-210406-0012 |
06/04/2021 |
08/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
CAO MAI LIÊN |
UBND Phường Quang Trung |
17 |
000.07.40.H31-210406-0013 |
06/04/2021 |
08/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
HOÀNG THỊ THƠM |
UBND Phường Quang Trung |
18 |
000.07.40.H31-210406-0016 |
06/04/2021 |
08/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TRẦN THỊ MAI HƯƠNG |
UBND Phường Quang Trung |
19 |
000.07.40.H31-210406-0018 |
06/04/2021 |
08/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
ĐINH BẢO CHUGN |
UBND Phường Quang Trung |
20 |
000.07.40.H31-210406-0019 |
06/04/2021 |
08/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
PHAN THỊ LỢI |
UBND Phường Quang Trung |
21 |
000.07.40.H31-210406-0020 |
06/04/2021 |
08/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
LÊ THỊ HUƯƠNG |
UBND Phường Quang Trung |
22 |
000.07.40.H31-210411-0024 |
11/04/2021 |
13/04/2021 |
15/04/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
UBND Phường Quang Trung |
23 |
000.07.40.H31-210412-0001 |
12/04/2021 |
14/04/2021 |
15/04/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO ĐỨC LONG |
UBND Phường Quang Trung |
24 |
000.07.40.H31-210412-0003 |
12/04/2021 |
14/04/2021 |
15/04/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ SỸ LỐP |
UBND Phường Quang Trung |
25 |
000.07.40.H31-210412-0004 |
12/04/2021 |
14/04/2021 |
15/04/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI THỊ THƯƠNG |
UBND Phường Quang Trung |
26 |
000.07.40.H31-210412-0005 |
12/04/2021 |
14/04/2021 |
15/04/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN BÌNH HẢI |
UBND Phường Quang Trung |
27 |
000.07.40.H31-210412-0006 |
12/04/2021 |
14/04/2021 |
15/04/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN TÀI |
UBND Phường Quang Trung |
28 |
000.07.40.H31-210412-0011 |
12/04/2021 |
14/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN HUỮ CHI |
UBND Phường Quang Trung |
29 |
000.07.40.H31-210419-0002 |
19/04/2021 |
22/04/2021 |
23/04/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NHƯ MINH |
UBND Phường Quang Trung |
30 |
000.07.40.H31-210506-0014 |
06/05/2021 |
13/05/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TỪ MẠNH DŨNG |
UBND Phường Quang Trung |
31 |
000.07.40.H31-210511-0002 |
11/05/2021 |
18/05/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN VƯỢNG |
UBND Phường Quang Trung |
32 |
000.07.40.H31-210511-0003 |
11/05/2021 |
18/05/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐÀO THỊ THƠM |
UBND Phường Quang Trung |
33 |
000.07.40.H31-210511-0004 |
11/05/2021 |
18/05/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM QUÝ HẢI |
UBND Phường Quang Trung |
34 |
000.07.40.H31-210511-0005 |
11/05/2021 |
18/05/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN THỊ VINH |
UBND Phường Quang Trung |
35 |
000.07.40.H31-210511-0006 |
11/05/2021 |
18/05/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HƯNG |
UBND Phường Quang Trung |
36 |
000.07.40.H31-210511-0008 |
11/05/2021 |
28/05/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẦN |
UBND Phường Quang Trung |
37 |
000.07.40.H31-210511-0009 |
11/05/2021 |
28/05/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TUẤN |
UBND Phường Quang Trung |
38 |
000.07.40.H31-210531-0005 |
31/05/2021 |
02/06/2021 |
03/06/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG TUẤN THỊNH |
UBND Phường Quang Trung |
39 |
000.07.40.H31-210531-0006 |
31/05/2021 |
02/06/2021 |
03/06/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ THẮM |
UBND Phường Quang Trung |
40 |
000.07.40.H31-210531-0007 |
31/05/2021 |
02/06/2021 |
03/06/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THẾ TUẤN HÙNG |
UBND Phường Quang Trung |
41 |
000.07.40.H31-210531-0008 |
31/05/2021 |
02/06/2021 |
03/06/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
UBND Phường Quang Trung |
42 |
000.07.40.H31-210628-0015 |
28/06/2021 |
30/06/2021 |
01/07/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM HỒNG |
UBND Phường Quang Trung |
43 |
000.07.40.H31-210819-0002 |
19/08/2021 |
06/09/2021 |
13/09/2021 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ HẰNG |
UBND Phường Quang Trung |
44 |
000.07.40.H31-210929-0001 |
29/09/2021 |
01/10/2021 |
04/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN THỰC |
UBND Phường Quang Trung |
45 |
000.07.40.H31-210929-0002 |
29/09/2021 |
01/10/2021 |
04/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYẾT |
UBND Phường Quang Trung |
46 |
000.07.40.H31-210929-0003 |
29/09/2021 |
01/10/2021 |
04/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC HUYỀN |
UBND Phường Quang Trung |
47 |
000.07.40.H31-210929-0004 |
29/09/2021 |
01/10/2021 |
04/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HẰNG |
UBND Phường Quang Trung |
48 |
000.07.40.H31-210929-0005 |
29/09/2021 |
01/10/2021 |
04/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THU HIỀN |
UBND Phường Quang Trung |
49 |
000.07.40.H31-210929-0006 |
29/09/2021 |
01/10/2021 |
04/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ CÚC |
UBND Phường Quang Trung |
50 |
000.07.40.H31-210929-0007 |
29/09/2021 |
01/10/2021 |
04/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ LINH |
UBND Phường Quang Trung |
51 |
000.07.40.H31-210929-0008 |
29/09/2021 |
01/10/2021 |
04/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN NINH |
UBND Phường Quang Trung |
52 |
000.07.40.H31-210929-0009 |
29/09/2021 |
01/10/2021 |
04/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÚY HÀ |
UBND Phường Quang Trung |
53 |
000.07.40.H31-210929-0010 |
29/09/2021 |
01/10/2021 |
04/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐẠI |
UBND Phường Quang Trung |
54 |
000.07.40.H31-210929-0011 |
29/09/2021 |
01/10/2021 |
04/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THOA |
UBND Phường Quang Trung |
55 |
000.07.40.H31-210929-0012 |
29/09/2021 |
01/10/2021 |
04/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ LUẬT |
UBND Phường Quang Trung |
56 |
000.07.40.H31-210929-0013 |
29/09/2021 |
01/10/2021 |
04/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN THẢ |
UBND Phường Quang Trung |
57 |
000.07.40.H31-210929-0014 |
29/09/2021 |
01/10/2021 |
04/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN TRUNG |
UBND Phường Quang Trung |
58 |
000.07.40.H31-210929-0015 |
29/09/2021 |
01/10/2021 |
04/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUẤN ANH |
UBND Phường Quang Trung |
59 |
000.07.40.H31-210929-0016 |
29/09/2021 |
01/10/2021 |
04/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ QUYÊN |
UBND Phường Quang Trung |
60 |
000.07.40.H31-210929-0017 |
29/09/2021 |
01/10/2021 |
04/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG DUY |
UBND Phường Quang Trung |
61 |
000.07.40.H31-210929-0018 |
29/09/2021 |
01/10/2021 |
04/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HÀ |
UBND Phường Quang Trung |
62 |
000.07.40.H31-210929-0019 |
29/09/2021 |
01/10/2021 |
04/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM THỊ HẢO |
UBND Phường Quang Trung |
63 |
000.07.40.H31-210929-0020 |
29/09/2021 |
01/10/2021 |
04/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢO |
UBND Phường Quang Trung |
64 |
000.07.40.H31-210929-0021 |
29/09/2021 |
01/10/2021 |
04/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ NGUYÊN LONG |
UBND Phường Quang Trung |
65 |
000.07.40.H31-210929-0022 |
29/09/2021 |
01/10/2021 |
04/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT |
UBND Phường Quang Trung |
66 |
000.07.40.H31-210929-0023 |
29/09/2021 |
01/10/2021 |
04/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ BÍCH NGỌC |
UBND Phường Quang Trung |
67 |
000.07.40.H31-210929-0027 |
29/09/2021 |
01/10/2021 |
04/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ KHẢI |
UBND Phường Quang Trung |
68 |
000.07.40.H31-210929-0028 |
29/09/2021 |
01/10/2021 |
04/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC THANH |
UBND Phường Quang Trung |
69 |
000.07.40.H31-210929-0029 |
29/09/2021 |
01/10/2021 |
04/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ TIẾN TRUNG |
UBND Phường Quang Trung |