STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.15.40.H31-210115-0001 15/01/2021 19/01/2021 20/01/2021
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HẬU UBND xã Quảng Châu
2 000.15.40.H31-210115-0002 15/01/2021 19/01/2021 20/01/2021
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN KIÊN UBND xã Quảng Châu
3 000.15.40.H31-210115-0003 15/01/2021 19/01/2021 20/01/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY UBND xã Quảng Châu
4 000.15.40.H31-210115-0004 15/01/2021 19/01/2021 20/01/2021
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THÚY UBND xã Quảng Châu
5 000.15.40.H31-210803-0020 03/08/2021 05/08/2021 06/08/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM UBND xã Quảng Châu
6 000.15.40.H31-210803-0021 03/08/2021 05/08/2021 06/08/2021
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN TUẤN UBND xã Quảng Châu
7 000.15.40.H31-210813-0004 13/08/2021 20/08/2021 24/08/2021
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN GIẢNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
8 000.15.40.H31-211029-0009 29/10/2021 02/11/2021 03/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG HỮU PHONG UBND xã Quảng Châu
9 000.15.40.H31-211101-0007 01/11/2021 04/11/2021 08/11/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ CHÍ BẰNG UBND xã Quảng Châu