STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.13.40.H31-210318-0001 18/03/2021 22/03/2021 13/05/2021
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN QUANG TRUNG UBND xã Phú Cường
2 000.13.40.H31-210318-0002 18/03/2021 22/03/2021 13/05/2021
Trễ hạn 37 ngày.
LÃ ĐÀO HUYỀN TRANG UBND xã Phú Cường
3 000.13.40.H31-210318-0003 18/03/2021 22/03/2021 13/05/2021
Trễ hạn 37 ngày.
ĐÀO NGỌC ĐỘNG UBND xã Phú Cường
4 000.13.40.H31-210318-0004 18/03/2021 22/03/2021 13/05/2021
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ THỊ LỤA UBND xã Phú Cường
5 000.13.40.H31-210318-0005 18/03/2021 22/03/2021 13/05/2021
Trễ hạn 37 ngày.
HÀ VĂN BẨY UBND xã Phú Cường
6 000.13.40.H31-210318-0006 18/03/2021 22/03/2021 13/05/2021
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ TỰ UBND xã Phú Cường
7 000.13.40.H31-210318-0007 18/03/2021 22/03/2021 13/05/2021
Trễ hạn 37 ngày.
ĐỖ MẠNH THẮNG UBND xã Phú Cường
8 000.13.40.H31-210318-0008 18/03/2021 22/03/2021 13/05/2021
Trễ hạn 37 ngày.
ĐÀO THỊ HUẾ UBND xã Phú Cường
9 000.13.40.H31-211116-0002 16/11/2021 24/11/2021 25/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN ĐẠO Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
10 000.13.40.H31-211116-0003 16/11/2021 24/11/2021 25/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
11 000.13.40.H31-211116-0004 16/11/2021 24/11/2021 25/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ TÂM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
12 000.13.40.H31-211116-0005 16/11/2021 24/11/2021 25/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
13 000.13.40.H31-211116-0006 16/11/2021 24/11/2021 25/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU LỢI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên