STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.03.40.H31-210121-0001 21/01/2021 26/01/2021 02/02/2021
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ NINH UBND Phường Hồng Châu
2 000.03.40.H31-210719-0001 19/07/2021 26/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 58 ngày.
DƯƠNG THỊ TẤP UBND Phường Hồng Châu
3 000.03.40.H31-210719-0002 19/07/2021 22/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 60 ngày.
TRẦN THỊ NINH UBND Phường Hồng Châu
4 000.03.40.H31-210719-0003 19/07/2021 22/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN THỊ DƯƠNG UBND Phường Hồng Châu
5 000.03.40.H31-210719-0004 19/07/2021 22/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 60 ngày.
LÊ QUANG ĐẠO UBND Phường Hồng Châu
6 000.03.40.H31-210719-0005 19/07/2021 22/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 60 ngày.
TRẦN THỊ SANG UBND Phường Hồng Châu
7 000.03.40.H31-210719-0006 19/07/2021 22/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HIỀN UBND Phường Hồng Châu
8 000.03.40.H31-210719-0007 19/07/2021 22/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 60 ngày.
CHU THỊ KIM UBND Phường Hồng Châu
9 000.03.40.H31-210719-0008 19/07/2021 22/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN DUY BẮC UBND Phường Hồng Châu
10 000.03.40.H31-210719-0009 19/07/2021 22/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 60 ngày.
TRẦN VĂN VẺ UBND Phường Hồng Châu
11 000.03.40.H31-210719-0010 19/07/2021 22/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN UBND Phường Hồng Châu
12 000.03.40.H31-210719-0011 19/07/2021 22/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN DIỆU LINH UBND Phường Hồng Châu
13 000.03.40.H31-210719-0012 19/07/2021 22/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 60 ngày.
LƯƠNG THỊ BÌNH UBND Phường Hồng Châu
14 000.03.40.H31-210719-0013 19/07/2021 22/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC UBND Phường Hồng Châu
15 000.03.40.H31-210720-0003 20/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH UBND Phường Hồng Châu
16 000.03.40.H31-210720-0005 20/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
HÀ NAM LƯỢNG UBND Phường Hồng Châu
17 000.03.40.H31-210720-0007 20/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
PHẠM THỊ MAI UBND Phường Hồng Châu
18 000.03.40.H31-210720-0008 20/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG UBND Phường Hồng Châu
19 000.03.40.H31-210720-0011 20/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN XUÂN HỮU UBND Phường Hồng Châu
20 000.03.40.H31-210720-0013 20/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN CẨM NHUNG UBND Phường Hồng Châu
21 000.03.40.H31-210720-0014 20/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
LƯƠNG MINH PHƯƠNG UBND Phường Hồng Châu
22 000.03.40.H31-210720-0015 20/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN VĂN DỰ UBND Phường Hồng Châu
23 000.03.40.H31-210720-0016 20/07/2021 27/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
ĐỖ THỊ SỬU UBND Phường Hồng Châu
24 000.03.40.H31-210720-0017 20/07/2021 27/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH UBND Phường Hồng Châu
25 000.03.40.H31-210720-0018 20/07/2021 27/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
PHẠM VĂN MẠC UBND Phường Hồng Châu
26 000.03.40.H31-210720-0019 20/07/2021 27/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
PHẠM THỊ THOA UBND Phường Hồng Châu
27 000.03.40.H31-210720-0020 20/07/2021 27/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢNG UBND Phường Hồng Châu
28 000.03.40.H31-210720-0021 20/07/2021 27/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
TRẦN THỊ NGẦN UBND Phường Hồng Châu
29 000.03.40.H31-210720-0022 20/07/2021 27/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
PHẠM VĂN TRƯỜNG UBND Phường Hồng Châu
30 000.03.40.H31-210720-0023 20/07/2021 27/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
TRẦN VĂN LUYỆN UBND Phường Hồng Châu
31 000.03.40.H31-210720-0024 20/07/2021 27/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN QUỐC HUY UBND Phường Hồng Châu
32 000.03.40.H31-210720-0025 20/07/2021 27/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
DƯƠNG THỊ LIÊN UBND Phường Hồng Châu
33 000.03.40.H31-210720-0026 20/07/2021 27/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÂN UBND Phường Hồng Châu
34 000.03.40.H31-210720-0027 20/07/2021 27/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
VŨ ĐỨC TRƯỜNG UBND Phường Hồng Châu
35 000.03.40.H31-210720-0028 20/07/2021 27/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
QUÁCH THỊ MAI UBND Phường Hồng Châu
36 000.03.40.H31-210720-0029 20/07/2021 27/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
DƯƠNG THỊ DỤC UBND Phường Hồng Châu
37 000.03.40.H31-210720-0030 20/07/2021 27/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN XUÂN MAI UBND Phường Hồng Châu
38 000.03.40.H31-210720-0031 20/07/2021 27/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
ĐÀO THỊ PHÁI UBND Phường Hồng Châu
39 000.03.40.H31-210720-0032 20/07/2021 27/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
DƯƠNG THỊ SỰ UBND Phường Hồng Châu
40 000.03.40.H31-210720-0033 20/07/2021 27/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN VĂN SỸ UBND Phường Hồng Châu
41 000.03.40.H31-210720-0034 20/07/2021 27/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
DƯƠNG HỮU DŨNG UBND Phường Hồng Châu
42 000.03.40.H31-210720-0035 20/07/2021 27/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN VĂN XUÂN UBND Phường Hồng Châu
43 000.03.40.H31-210721-0001 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
BÙI ĐỨC THẮNG UBND Phường Hồng Châu
44 000.03.40.H31-210721-0002 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI UBND Phường Hồng Châu
45 000.03.40.H31-210721-0003 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
CAO THỊ MINH PHƯƠNG UBND Phường Hồng Châu
46 000.03.40.H31-210721-0004 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
DƯƠNG THỊ LAN UBND Phường Hồng Châu
47 000.03.40.H31-210721-0005 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
VŨ THỊ MƠ UBND Phường Hồng Châu
48 000.03.40.H31-210721-0006 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN VĂN DOANH UBND Phường Hồng Châu
49 000.03.40.H31-210721-0007 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
BÙI HỢP LÝ UBND Phường Hồng Châu
50 000.03.40.H31-210721-0008 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
VŨ THANH QUANG UBND Phường Hồng Châu
51 000.03.40.H31-210721-0009 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
LÊ THỊ THU HUYỀN UBND Phường Hồng Châu
52 000.03.40.H31-210721-0010 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
PHẠM THỊ TÌNH UBND Phường Hồng Châu
53 000.03.40.H31-210721-0011 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
ĐOÀN THỊ MINH HẰNG UBND Phường Hồng Châu
54 000.03.40.H31-210721-0012 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THỊ THU DUYÊN UBND Phường Hồng Châu
55 000.03.40.H31-210721-0013 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
HOÀNG THỊ MƠ UBND Phường Hồng Châu
56 000.03.40.H31-210721-0014 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
THÍCH THANH SƠN UBND Phường Hồng Châu
57 000.03.40.H31-210721-0015 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
BÙI THỊ HUẾ UBND Phường Hồng Châu
58 000.03.40.H31-210721-0016 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG UBND Phường Hồng Châu
59 000.03.40.H31-210721-0017 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG UBND Phường Hồng Châu
60 000.03.40.H31-210721-0018 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
DƯƠNG THỊ CHUYÊN UBND Phường Hồng Châu
61 000.03.40.H31-210721-0019 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
LÊ THỊ SỬU UBND Phường Hồng Châu
62 000.03.40.H31-210721-0020 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN VĂN HUYÊN UBND Phường Hồng Châu
63 000.03.40.H31-210721-0021 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
PHẠM THỊ THÀNH UBND Phường Hồng Châu
64 000.03.40.H31-210721-0022 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
DƯƠNG THỊ ƠN UBND Phường Hồng Châu
65 000.03.40.H31-210721-0023 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
TRỊNH THỊ LAN HƯƠNG UBND Phường Hồng Châu
66 000.03.40.H31-210721-0024 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
LÊ THỊ THÚY UBND Phường Hồng Châu
67 000.03.40.H31-210721-0025 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN TẤT THƯỜNG UBND Phường Hồng Châu
68 000.03.40.H31-210721-0026 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
PHẠM THỊ CHÚC UBND Phường Hồng Châu
69 000.03.40.H31-210721-0027 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN VĂN BÁ UBND Phường Hồng Châu
70 000.03.40.H31-210721-0028 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
BÙI VĂN TOẢN UBND Phường Hồng Châu
71 000.03.40.H31-210721-0029 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
ĐÀO TIẾN TRUNG UBND Phường Hồng Châu
72 000.03.40.H31-210721-0030 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
PHAN THỊ THUẬN UBND Phường Hồng Châu
73 000.03.40.H31-210721-0031 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
TRẦN THỊ THIẾT UBND Phường Hồng Châu
74 000.03.40.H31-210721-0032 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
PHẠM VĂN HIỆU UBND Phường Hồng Châu
75 000.03.40.H31-210721-0033 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚC UBND Phường Hồng Châu
76 000.03.40.H31-210721-0034 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN QUỐC CHÍNH UBND Phường Hồng Châu
77 000.03.40.H31-210721-0035 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
PHẠM THỊ THỦY UBND Phường Hồng Châu
78 000.03.40.H31-210721-0036 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
ĐẶNG VĂN HỢP UBND Phường Hồng Châu
79 000.03.40.H31-210721-0037 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
TRẦN TUẤN ANH UBND Phường Hồng Châu
80 000.03.40.H31-210721-0038 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THỊ TÁM UBND Phường Hồng Châu
81 000.03.40.H31-210721-0039 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT UBND Phường Hồng Châu
82 000.03.40.H31-210721-0040 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
PHAN TUẤN NAM UBND Phường Hồng Châu
83 000.03.40.H31-210721-0041 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN QUỐC HUY UBND Phường Hồng Châu
84 000.03.40.H31-210721-0042 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
TRẦN THỊ ĐẬU UBND Phường Hồng Châu
85 000.03.40.H31-210721-0043 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
MAI QUẾ LỘ UBND Phường Hồng Châu
86 000.03.40.H31-210721-0044 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THỊ SEN UBND Phường Hồng Châu
87 000.03.40.H31-210721-0045 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN HỒNG CHIẾN UBND Phường Hồng Châu
88 000.03.40.H31-210721-0046 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH UBND Phường Hồng Châu
89 000.03.40.H31-210721-0047 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG UBND Phường Hồng Châu
90 000.03.40.H31-210721-0048 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
ĐỖ THỊ CÚC UBND Phường Hồng Châu
91 000.03.40.H31-210721-0049 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN VĂN KHẢI UBND Phường Hồng Châu
92 000.03.40.H31-210721-0050 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
PHẠM THỊ HOA UBND Phường Hồng Châu
93 000.03.40.H31-210721-0051 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA UBND Phường Hồng Châu
94 000.03.40.H31-210721-0052 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN XUÂN BỀN UBND Phường Hồng Châu
95 000.03.40.H31-210721-0053 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
ĐỖ THỊ HẢO UBND Phường Hồng Châu
96 000.03.40.H31-210721-0054 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
DƯƠNG VIỆT VƯƠNG UBND Phường Hồng Châu
97 000.03.40.H31-210721-0055 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG UBND Phường Hồng Châu
98 000.03.40.H31-210721-0056 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
VŨ TUỆ KHANH UBND Phường Hồng Châu
99 000.03.40.H31-210721-0057 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
ĐÀO MẠNH CƯỜNG UBND Phường Hồng Châu
100 000.03.40.H31-210721-0058 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
TRẦN QUANG HẬU UBND Phường Hồng Châu
101 000.03.40.H31-210721-0059 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
VŨ THỊ THÚY UBND Phường Hồng Châu
102 000.03.40.H31-210721-0060 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN HUY HOÀNG UBND Phường Hồng Châu
103 000.03.40.H31-210721-0061 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
TRẦN VĂN HÀO UBND Phường Hồng Châu
104 000.03.40.H31-210721-0062 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
HOÀNG XUÂN PHÚC UBND Phường Hồng Châu
105 000.03.40.H31-210721-0063 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN HỒNG QUÂN UBND Phường Hồng Châu
106 000.03.40.H31-210721-0064 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
TRẦN THỊ LAN HƯƠNG UBND Phường Hồng Châu
107 000.03.40.H31-210721-0065 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
HOÀNG THỊ THÚY UBND Phường Hồng Châu
108 000.03.40.H31-210721-0066 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN VĂN HÁCH UBND Phường Hồng Châu
109 000.03.40.H31-210721-0067 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
PHẠM HỒNG SƠN UBND Phường Hồng Châu
110 000.03.40.H31-210721-0068 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
ĐỖ THÙY NINH UBND Phường Hồng Châu
111 000.03.40.H31-210721-0069 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
VƯƠNG THỊ THỊCH UBND Phường Hồng Châu
112 000.03.40.H31-210721-0070 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
PHẠM VĂN NHẤT UBND Phường Hồng Châu
113 000.03.40.H31-210721-0071 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
LÃ THỊ HÒE UBND Phường Hồng Châu
114 000.03.40.H31-210721-0072 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
ĐẶNG VĂN SAN UBND Phường Hồng Châu
115 000.03.40.H31-210721-0073 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
HOÀNG ĐỨC SƠN UBND Phường Hồng Châu
116 000.03.40.H31-210721-0074 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
TRỊNH VĂN HẠ UBND Phường Hồng Châu
117 000.03.40.H31-210721-0075 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
QUÁCH THỊ NGHĨA UBND Phường Hồng Châu
118 000.03.40.H31-210721-0076 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
TRẦN NGỌC ĐỨC UBND Phường Hồng Châu
119 000.03.40.H31-210721-0077 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
TRẦN NGỌC ĐỨC UBND Phường Hồng Châu
120 000.03.40.H31-210721-0078 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN VĂN HUÂN UBND Phường Hồng Châu
121 000.03.40.H31-210721-0079 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
TRẦN THỊ HIỀN UBND Phường Hồng Châu
122 000.03.40.H31-210721-0080 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN VĂN BẢY UBND Phường Hồng Châu
123 000.03.40.H31-210721-0081 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
TRẦN THỊ TẤM UBND Phường Hồng Châu
124 000.03.40.H31-210721-0082 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN VĂN LUẬT UBND Phường Hồng Châu
125 000.03.40.H31-210721-0083 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
TRẦN NGỌC ĐỨC UBND Phường Hồng Châu
126 000.03.40.H31-210721-0084 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN VĂN BẢY UBND Phường Hồng Châu
127 000.03.40.H31-210721-0085 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
TRẦN XUÂN HÙNG UBND Phường Hồng Châu
128 000.03.40.H31-210721-0086 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
LÊ THỊ LUYỆN UBND Phường Hồng Châu
129 000.03.40.H31-210721-0087 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
HỨA VĂN DIỆN UBND Phường Hồng Châu
130 000.03.40.H31-210721-0088 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN XUÂN SÁNG UBND Phường Hồng Châu
131 000.03.40.H31-210721-0089 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
ĐÀM QUANG KHOA UBND Phường Hồng Châu
132 000.03.40.H31-210721-0090 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO UBND Phường Hồng Châu
133 000.03.40.H31-210721-0091 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN XUÂN SÁNG UBND Phường Hồng Châu
134 000.03.40.H31-210721-0092 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
ĐOÀN THẾ ANH UBND Phường Hồng Châu
135 000.03.40.H31-210721-0093 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
PHẠM THỊ HOA UBND Phường Hồng Châu
136 000.03.40.H31-210721-0094 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
ĐỖ TUẤN DŨNG UBND Phường Hồng Châu
137 000.03.40.H31-210721-0095 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO UBND Phường Hồng Châu
138 000.03.40.H31-210721-0096 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
MAI DIỆP ANH UBND Phường Hồng Châu
139 000.03.40.H31-210721-0097 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
DƯƠNG THỊ PHƯƠNG ANH UBND Phường Hồng Châu
140 000.03.40.H31-210721-0098 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
TRẦN THỊ QUỲNH ANH UBND Phường Hồng Châu
141 000.03.40.H31-210721-0099 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
HOÀNG THỊ AN UBND Phường Hồng Châu
142 000.03.40.H31-210721-0100 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
PHAN THỊ NGỰ UBND Phường Hồng Châu
143 000.03.40.H31-210721-0101 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
LÊ QUỐC DŨNG UBND Phường Hồng Châu
144 000.03.40.H31-210721-0102 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THÀNH ĐẠT UBND Phường Hồng Châu
145 000.03.40.H31-210721-0103 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
VƯƠNG THỊ TÁM UBND Phường Hồng Châu
146 000.03.40.H31-210721-0104 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
ĐÀO NGỌC HIỆP UBND Phường Hồng Châu
147 000.03.40.H31-210721-0105 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
TRẦN VĂN QUYỀN UBND Phường Hồng Châu
148 000.03.40.H31-210721-0106 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG UBND Phường Hồng Châu
149 000.03.40.H31-210721-0107 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THỊ LÂN UBND Phường Hồng Châu
150 000.03.40.H31-210721-0108 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM UBND Phường Hồng Châu
151 000.03.40.H31-210721-0109 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
ĐỖ TIẾN HẢI UBND Phường Hồng Châu
152 000.03.40.H31-210721-0110 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC UBND Phường Hồng Châu
153 000.03.40.H31-210721-0111 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
ĐỖ TIẾN HẢI UBND Phường Hồng Châu
154 000.03.40.H31-210721-0112 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN VĂN CỬU UBND Phường Hồng Châu
155 000.03.40.H31-210721-0113 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
ĐỖ TIẾN HẢI UBND Phường Hồng Châu
156 000.03.40.H31-210721-0114 21/07/2021 23/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN VĂN VƯƠNG UBND Phường Hồng Châu
157 000.03.40.H31-210722-0001 22/07/2021 26/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 58 ngày.
TRẦN THỊ THU HUYỀN UBND Phường Hồng Châu
158 000.03.40.H31-210722-0002 22/07/2021 26/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 58 ngày.
PHẠM THỊ HUỆ UBND Phường Hồng Châu
159 000.03.40.H31-210722-0003 22/07/2021 26/07/2021 16/10/2021
Trễ hạn 58 ngày.
TRẦN VĂN MẠNH UBND Phường Hồng Châu
160 000.03.40.H31-210809-0016 09/08/2021 16/08/2021 16/10/2021
Trễ hạn 43 ngày.
ĐẶNG THỊ ỔI UBND Phường Hồng Châu
161 000.03.40.H31-210809-0026 09/08/2021 16/08/2021 16/10/2021
Trễ hạn 43 ngày.
PHAN THỊ LÝ UBND Phường Hồng Châu
162 000.03.40.H31-210810-0001 10/08/2021 12/08/2021 16/10/2021
Trễ hạn 45 ngày.
ĐÀM TUẤN ANH UBND Phường Hồng Châu
163 000.03.40.H31-210810-0003 10/08/2021 12/08/2021 16/10/2021
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN UBND Phường Hồng Châu
164 000.03.40.H31-210810-0004 10/08/2021 12/08/2021 16/10/2021
Trễ hạn 45 ngày.
PHẠM THỊ HOA UBND Phường Hồng Châu
165 000.03.40.H31-210818-0001 18/08/2021 23/08/2021 16/10/2021
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ THU UBND Phường Hồng Châu
166 000.03.40.H31-210818-0002 18/08/2021 23/08/2021 16/10/2021
Trễ hạn 38 ngày.
PHAN THỊ HỒNG NHUNG UBND Phường Hồng Châu
167 000.03.40.H31-210818-0003 18/08/2021 23/08/2021 16/10/2021
Trễ hạn 38 ngày.
LƯƠNG MINH PHƯƠNG UBND Phường Hồng Châu
168 000.03.40.H31-210818-0004 18/08/2021 23/08/2021 16/10/2021
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN CẨM NHUNG UBND Phường Hồng Châu
169 000.03.40.H31-210818-0005 18/08/2021 23/08/2021 16/10/2021
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN XUÂN HỮU UBND Phường Hồng Châu
170 000.03.40.H31-210818-0006 18/08/2021 23/08/2021 16/10/2021
Trễ hạn 38 ngày.
ĐỖ THỊ XUYẾN UBND Phường Hồng Châu
171 000.03.40.H31-210818-0007 18/08/2021 23/08/2021 16/10/2021
Trễ hạn 38 ngày.
HOÀNG DUY KHƯƠNG UBND Phường Hồng Châu
172 000.03.40.H31-210818-0008 18/08/2021 23/08/2021 16/10/2021
Trễ hạn 38 ngày.
LÊ THỊ THUÂN UBND Phường Hồng Châu
173 000.03.40.H31-210818-0009 18/08/2021 23/08/2021 16/10/2021
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG UBND Phường Hồng Châu
174 000.03.40.H31-210818-0011 18/08/2021 25/08/2021 16/10/2021
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM THỊ THOA UBND Phường Hồng Châu
175 000.03.40.H31-210818-0012 18/08/2021 25/08/2021 16/10/2021
Trễ hạn 36 ngày.
PHƯƠNG XUÂN HÒA UBND Phường Hồng Châu
176 000.03.40.H31-210818-0013 18/08/2021 25/08/2021 16/10/2021
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢNG UBND Phường Hồng Châu
177 000.03.40.H31-210818-0014 18/08/2021 25/08/2021 16/10/2021
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN BẢO NGỌC UBND Phường Hồng Châu
178 000.03.40.H31-210818-0015 18/08/2021 25/08/2021 16/10/2021
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN THỊ NGẦN UBND Phường Hồng Châu
179 000.03.40.H31-210818-0016 18/08/2021 25/08/2021 16/10/2021
Trễ hạn 36 ngày.
ĐẶNG THỊ CẬY UBND Phường Hồng Châu
180 000.03.40.H31-210824-0002 24/08/2021 31/08/2021 16/10/2021
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN THỊ DINH UBND Phường Hồng Châu
181 000.03.40.H31-210824-0003 24/08/2021 31/08/2021 16/10/2021
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN THỊ DINH UBND Phường Hồng Châu
182 000.03.40.H31-210908-0025 08/09/2021 10/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN TRÍ DŨNG UBND Phường Hồng Châu
183 000.03.40.H31-210908-0026 08/09/2021 10/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG UBND Phường Hồng Châu
184 000.03.40.H31-210908-0027 08/09/2021 10/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO UBND Phường Hồng Châu
185 000.03.40.H31-210908-0028 08/09/2021 10/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN UBND Phường Hồng Châu
186 000.03.40.H31-210908-0029 08/09/2021 10/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 25 ngày.
PHAN NGỌC NHO UBND Phường Hồng Châu
187 000.03.40.H31-210908-0030 08/09/2021 10/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 25 ngày.
HỎA VĂN KHUYẾN UBND Phường Hồng Châu
188 000.03.40.H31-210908-0031 08/09/2021 10/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM OẠNH UBND Phường Hồng Châu
189 000.03.40.H31-210908-0032 08/09/2021 10/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 25 ngày.
ĐỖ QUỐC LỘ UBND Phường Hồng Châu
190 000.03.40.H31-210910-0001 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM OANH UBND Phường Hồng Châu
191 000.03.40.H31-210910-0002 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẤN UBND Phường Hồng Châu
192 000.03.40.H31-210910-0003 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
ĐỖ QUỐC LỘ UBND Phường Hồng Châu
193 000.03.40.H31-210910-0004 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
NGHIÊM VĂN CHUNG UBND Phường Hồng Châu
194 000.03.40.H31-210910-0005 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH UBND Phường Hồng Châu
195 000.03.40.H31-210910-0006 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM OANH UBND Phường Hồng Châu
196 000.03.40.H31-210910-0007 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG UBND Phường Hồng Châu
197 000.03.40.H31-210910-0008 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẤN UBND Phường Hồng Châu
198 000.03.40.H31-210910-0009 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
ĐỖ AN VY UBND Phường Hồng Châu
199 000.03.40.H31-210910-0010 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
NGHIỆM KIM CHUNG UBND Phường Hồng Châu
200 000.03.40.H31-210910-0011 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
DƯƠNG XUÂN ĐỨC UBND Phường Hồng Châu
201 000.03.40.H31-210910-0012 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM CHƯƠNG VIÊN UBND Phường Hồng Châu
202 000.03.40.H31-210910-0013 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM CHƯƠNG VIÊN UBND Phường Hồng Châu
203 000.03.40.H31-210910-0014 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ SOAN UBND Phường Hồng Châu
204 000.03.40.H31-210910-0016 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
TÔ CẨM LY UBND Phường Hồng Châu
205 000.03.40.H31-210910-0017 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
TÔ NGỌC SƠN UBND Phường Hồng Châu
206 000.03.40.H31-210910-0018 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM VĂN HUY UBND Phường Hồng Châu
207 000.03.40.H31-210910-0019 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
TÔ HOÀNG CHÂU UBND Phường Hồng Châu
208 000.03.40.H31-210910-0020 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN NHẬT HÀ UBND Phường Hồng Châu
209 000.03.40.H31-210910-0021 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN THỊ MAI UBND Phường Hồng Châu
210 000.03.40.H31-210910-0022 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN VĂN ĐỘNG UBND Phường Hồng Châu
211 000.03.40.H31-210910-0023 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN VĂN ĐỘNG UBND Phường Hồng Châu
212 000.03.40.H31-210910-0024 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN THỊ ANH UBND Phường Hồng Châu
213 000.03.40.H31-210910-0025 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
VŨ TRỌNG TỰ UBND Phường Hồng Châu
214 000.03.40.H31-210910-0026 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN THỊ DỊU UBND Phường Hồng Châu
215 000.03.40.H31-210910-0027 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN LUYẾN UBND Phường Hồng Châu
216 000.03.40.H31-210910-0028 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN UBND Phường Hồng Châu
217 000.03.40.H31-210910-0029 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN TÚ ANH UBND Phường Hồng Châu
218 000.03.40.H31-210910-0030 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HẰNG UBND Phường Hồng Châu
219 000.03.40.H31-210910-0031 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ LINH UBND Phường Hồng Châu
220 000.03.40.H31-210910-0032 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ LINH UBND Phường Hồng Châu
221 000.03.40.H31-210910-0033 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THÚY HẰNG UBND Phường Hồng Châu
222 000.03.40.H31-210910-0034 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN VẬN UBND Phường Hồng Châu
223 000.03.40.H31-210910-0035 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG THỊ THÚY HẰNG UBND Phường Hồng Châu
224 000.03.40.H31-210910-0036 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
VŨ ĐỨC HUÂN UBND Phường Hồng Châu
225 000.03.40.H31-210910-0037 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN THỊ TÂM UBND Phường Hồng Châu
226 000.03.40.H31-210910-0038 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN DUY HƯNG UBND Phường Hồng Châu
227 000.03.40.H31-210910-0039 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
HỒ NGỌC NIÊN UBND Phường Hồng Châu
228 000.03.40.H31-210910-0040 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
HỒ NGỌC ĐỨC UBND Phường Hồng Châu
229 000.03.40.H31-210910-0041 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
ĐẶNG MINH KHÔI UBND Phường Hồng Châu
230 000.03.40.H31-210910-0043 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
VŨ HỮU HUÂN UBND Phường Hồng Châu
231 000.03.40.H31-210910-0044 10/09/2021 14/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THẾ CƯỜNG UBND Phường Hồng Châu
232 000.03.40.H31-210915-0001 15/09/2021 17/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN VĂN MINH UBND Phường Hồng Châu
233 000.03.40.H31-210915-0002 15/09/2021 17/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 20 ngày.
BÙI VĂN ĐÔ UBND Phường Hồng Châu
234 000.03.40.H31-210915-0003 15/09/2021 17/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 20 ngày.
DƯƠNG VĂN DƯƠNG UBND Phường Hồng Châu
235 000.03.40.H31-210915-0004 15/09/2021 17/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ LINH UBND Phường Hồng Châu
236 000.03.40.H31-210915-0005 15/09/2021 17/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 20 ngày.
ĐỖ ĐÌNH THÁM UBND Phường Hồng Châu
237 000.03.40.H31-210915-0006 15/09/2021 17/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ VÂN ANH UBND Phường Hồng Châu
238 000.03.40.H31-210915-0007 15/09/2021 17/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH UBND Phường Hồng Châu
239 000.03.40.H31-210915-0008 15/09/2021 17/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG CHÍ SƠ UBND Phường Hồng Châu
240 000.03.40.H31-210915-0009 15/09/2021 17/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 20 ngày.
PHAN VĂN THỰC UBND Phường Hồng Châu
241 000.03.40.H31-210915-0010 15/09/2021 17/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ HỮU HUÂN UBND Phường Hồng Châu
242 000.03.40.H31-210915-0011 15/09/2021 17/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 20 ngày.
HỒNG THỊ LOAN UBND Phường Hồng Châu
243 000.03.40.H31-210923-0001 23/09/2021 27/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ UBND Phường Hồng Châu
244 000.03.40.H31-210923-0002 23/09/2021 27/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN KIÊN THÌN UBND Phường Hồng Châu
245 000.03.40.H31-210923-0003 23/09/2021 27/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM MẠNH QUÂN UBND Phường Hồng Châu
246 000.03.40.H31-210923-0004 23/09/2021 27/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỖ NGUYÊN HỮU UBND Phường Hồng Châu
247 000.03.40.H31-210923-0005 23/09/2021 27/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 14 ngày.
ĐÀO NGỌC HIỆP UBND Phường Hồng Châu
248 000.03.40.H31-210923-0006 23/09/2021 27/09/2021 16/10/2021
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ HỒNG ANH UBND Phường Hồng Châu
249 000.03.40.H31-210930-0001 30/09/2021 04/10/2021 16/10/2021
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM MẠNH QUÂN UBND Phường Hồng Châu
250 000.03.40.H31-210930-0002 30/09/2021 04/10/2021 16/10/2021
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ THƠM UBND Phường Hồng Châu
251 000.03.40.H31-210930-0003 30/09/2021 04/10/2021 16/10/2021
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN KHUÊ UBND Phường Hồng Châu
252 000.03.40.H31-210930-0004 30/09/2021 04/10/2021 16/10/2021
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ KHÁNH LINH UBND Phường Hồng Châu
253 000.03.40.H31-210930-0005 30/09/2021 04/10/2021 16/10/2021
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ LAN ANH UBND Phường Hồng Châu
254 000.03.40.H31-210930-0006 30/09/2021 04/10/2021 16/10/2021
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN HỮU NAM UBND Phường Hồng Châu
255 000.03.40.H31-210930-0007 30/09/2021 04/10/2021 16/10/2021
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM HẠNH PHÚC UBND Phường Hồng Châu
256 000.03.40.H31-210930-0008 30/09/2021 04/10/2021 16/10/2021
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG THÙY DƯƠNG UBND Phường Hồng Châu
257 000.03.40.H31-211001-0001 01/10/2021 05/10/2021 16/10/2021
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG THÙY DƯƠNG UBND Phường Hồng Châu
258 000.03.40.H31-211001-0002 01/10/2021 05/10/2021 16/10/2021
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ÁNH TUYẾT UBND Phường Hồng Châu
259 000.03.40.H31-211001-0003 01/10/2021 05/10/2021 16/10/2021
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG THỊ TUYẾT NHUNG UBND Phường Hồng Châu
260 000.03.40.H31-211001-0004 01/10/2021 05/10/2021 16/10/2021
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG THỊ THU HIỀN UBND Phường Hồng Châu
261 000.03.40.H31-211001-0005 01/10/2021 05/10/2021 16/10/2021
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH UBND Phường Hồng Châu
262 000.03.40.H31-211001-0006 01/10/2021 05/10/2021 16/10/2021
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ VĂN TRONG UBND Phường Hồng Châu
263 000.03.40.H31-211001-0007 01/10/2021 05/10/2021 16/10/2021
Trễ hạn 8 ngày.
TRỊNH MINH ĐỨC UBND Phường Hồng Châu
264 000.03.40.H31-211001-0008 01/10/2021 05/10/2021 16/10/2021
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN QUỐC VIỆT UBND Phường Hồng Châu
265 000.03.40.H31-211001-0009 01/10/2021 05/10/2021 16/10/2021
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN HỢP UBND Phường Hồng Châu
266 000.03.40.H31-211001-0010 01/10/2021 05/10/2021 16/10/2021
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG THỊ THƠM UBND Phường Hồng Châu
267 000.03.40.H31-211012-0001 12/10/2021 14/10/2021 16/10/2021
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HỆT UBND Phường Hồng Châu
268 000.03.40.H31-211012-0002 12/10/2021 14/10/2021 16/10/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HẢI UBND Phường Hồng Châu
269 000.03.40.H31-211012-0003 12/10/2021 14/10/2021 16/10/2021
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRUNG HIẾU UBND Phường Hồng Châu
270 000.03.40.H31-211012-0004 12/10/2021 14/10/2021 16/10/2021
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HÒA UBND Phường Hồng Châu
271 000.03.40.H31-211013-0001 13/10/2021 15/10/2021 16/10/2021
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THÌ HÒA UBND Phường Hồng Châu
272 000.03.40.H31-211013-0002 13/10/2021 15/10/2021 16/10/2021
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN QUANG VIỆT UBND Phường Hồng Châu
273 000.03.40.H31-211117-0001 17/11/2021 19/11/2021 25/11/2021
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN MẠNH UBND Phường Hồng Châu