STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.05.42.H31-210310-0001 10/03/2021 31/03/2021 15/10/2021
Trễ hạn 140 ngày.
DƯƠNG THỊ THẬT UBND Xã Hiệp Cường
2 000.05.42.H31-210310-0002 10/03/2021 15/03/2021 15/10/2021
Trễ hạn 152 ngày.
PHẠM VĂN DƯƠNG UBND Xã Hiệp Cường
3 000.05.42.H31-210312-0034 12/03/2021 16/03/2021 15/10/2021
Trễ hạn 151 ngày.
VŨ ĐÌNH CHÍNH UBND Xã Hiệp Cường
4 000.05.42.H31-210312-0036 12/03/2021 02/04/2021 15/10/2021
Trễ hạn 138 ngày.
ĐINH CHUNG THÀNH ĐẠT UBND Xã Hiệp Cường
5 000.05.42.H31-210316-0043 16/03/2021 18/03/2021 15/10/2021
Trễ hạn 149 ngày.
VŨ ĐÌNH DỰ UBND Xã Hiệp Cường
6 000.05.42.H31-210316-0044 16/03/2021 18/03/2021 15/10/2021
Trễ hạn 149 ngày.
NGUYỄN THỊ THOAN UBND Xã Hiệp Cường
7 000.05.42.H31-210316-0045 16/03/2021 06/04/2021 15/10/2021
Trễ hạn 136 ngày.
LÊ CÁT TIÊN UBND Xã Hiệp Cường
8 000.05.42.H31-210324-0011 24/03/2021 25/03/2021 29/03/2021
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ XUÂN THẮNG UBND Xã Hiệp Cường
9 000.05.42.H31-210324-0012 24/03/2021 25/03/2021 29/03/2021
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ TUẤN ANH UBND Xã Hiệp Cường
10 000.05.42.H31-210429-0002 29/04/2021 20/05/2021 07/06/2021
Trễ hạn 12 ngày.
HUỲNH THỊ THU HƯƠNG UBND Xã Hiệp Cường
11 000.05.42.H31-210609-0008 09/06/2021 14/06/2021 15/10/2021
Trễ hạn 88 ngày.
VŨ THỊ PHƯƠNG UBND Xã Hiệp Cường
12 000.05.42.H31-210609-0009 09/06/2021 14/06/2021 15/10/2021
Trễ hạn 88 ngày.
HOÀNG VĂN PHỔ UBND Xã Hiệp Cường
13 000.05.42.H31-210930-0001 30/09/2021 07/10/2021 11/10/2021
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ QUANG VINH UBND Xã Hiệp Cường