STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25410118060030 15/06/2018 26/06/2018 19/10/2021
Trễ hạn 854 ngày.
PHAN VĂN VẬNG UBND xã Nghĩa Dân
2 25410118060045 28/06/2018 09/07/2018 19/10/2021
Trễ hạn 845 ngày.
NGUYỄN HỮU TUẤN UBND xã Nghĩa Dân
3 25410118070061 09/07/2018 18/07/2018 19/10/2021
Trễ hạn 838 ngày.
TRƯƠNG NGỌC TRINH UBND xã Nghĩa Dân
4 25410118070062 09/07/2018 18/07/2018 19/10/2021
Trễ hạn 838 ngày.
NGUYỄN DUY HÀ UBND xã Nghĩa Dân
5 25410118070063 10/07/2018 19/07/2018 19/10/2021
Trễ hạn 837 ngày.
KHÚC VĂN TUẤN UBND xã Nghĩa Dân
6 000.08.42.H31-201229-0001 29/12/2020 04/01/2021 25/01/2021
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ THỊ NGỌC HUYỀN UBND xã Nghĩa Dân
7 000.08.42.H31-210125-0003 25/01/2021 26/01/2021 01/02/2021
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ YẾN UBND xã Nghĩa Dân
8 000.08.42.H31-210322-0014 22/03/2021 29/03/2021 03/06/2021
Trễ hạn 47 ngày.
PHẠM VĂN KHOA UBND xã Nghĩa Dân
9 000.08.42.H31-210603-0005 03/06/2021 10/06/2021 21/06/2021
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀO QUANG VINH UBND xã Nghĩa Dân
10 000.08.42.H31-210811-0001 11/08/2021 20/08/2021 31/08/2021
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HỮU QUÝ UBND xã Nghĩa Dân
11 000.08.42.H31-210811-0002 11/08/2021 20/08/2021 31/08/2021
Trễ hạn 7 ngày.
TRƯƠNG THẾ VIÊN UBND xã Nghĩa Dân
12 000.08.42.H31-210813-0079 13/08/2021 27/08/2021 31/08/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỊNH UBND xã Nghĩa Dân
13 000.08.42.H31-210818-0001 18/08/2021 25/08/2021 01/09/2021
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN TÂNG UBND xã Nghĩa Dân
14 000.08.42.H31-211110-0001 10/11/2021 22/12/2021 25/12/2021
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO VĂN CHỮNG UBND xã Nghĩa Dân