1 |
000.00.17.H31-200914-0002 |
14/09/2020 |
05/10/2020 |
19/02/2021 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
VƯƠNG VĂN THẬT |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
2 |
000.00.17.H31-210223-0021 |
23/02/2021 |
16/03/2021 |
22/03/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI ĐẮC TIỀN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
3 |
000.00.17.H31-210223-0027 |
23/02/2021 |
16/03/2021 |
22/03/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ DUY CANH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
4 |
000.00.17.H31-210303-0011 |
03/03/2021 |
24/03/2021 |
09/04/2021 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN QUANG TẠO |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
5 |
000.00.17.H31-210309-0022 |
09/03/2021 |
30/03/2021 |
31/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG ĐÌNH NGUYỄN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
6 |
000.00.17.H31-210318-0017 |
18/03/2021 |
08/04/2021 |
17/09/2021 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỢI |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
7 |
000.00.17.H31-210415-0018 |
15/04/2021 |
11/05/2021 |
20/05/2021 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI VĂN THẮNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
8 |
000.00.17.H31-210420-0017 |
20/04/2021 |
14/05/2021 |
17/05/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THÁI DƯƠNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
9 |
000.00.17.H31-210420-0041 |
20/04/2021 |
14/05/2021 |
16/07/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
TRẦN VĂN MÙI |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
10 |
000.00.17.H31-210426-0038 |
26/04/2021 |
19/05/2021 |
04/08/2021 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
VÕ XUÂN ĐÌNH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
11 |
000.00.17.H31-210429-0008 |
29/04/2021 |
24/05/2021 |
10/06/2021 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ THÀNH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
12 |
000.00.17.H31-210429-0014 |
29/04/2021 |
24/05/2021 |
28/06/2021 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂNLONG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
13 |
000.00.17.H31-210513-0017 |
13/05/2021 |
03/06/2021 |
21/06/2021 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐÀO VĂN BẢO |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
14 |
000.00.17.H31-210610-0019 |
10/06/2021 |
01/07/2021 |
15/11/2021 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
15 |
000.00.17.H31-210629-0002 |
29/06/2021 |
13/07/2021 |
04/08/2021 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HẢI |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
16 |
000.00.17.H31-210709-0001 |
09/07/2021 |
30/07/2021 |
04/08/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG QUANG NAM |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
17 |
000.00.17.H31-210716-0008 |
16/07/2021 |
06/08/2021 |
31/08/2021 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VŨ VĂN HIẾN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
18 |
000.00.17.H31-210728-0001 |
28/07/2021 |
18/08/2021 |
15/10/2021 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH LONG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
19 |
000.00.17.H31-210805-0016 |
05/08/2021 |
26/08/2021 |
15/10/2021 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐẶNG ĐÌNH NHẬT |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
20 |
000.00.17.H31-210809-0003 |
09/08/2021 |
30/08/2021 |
22/09/2021 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN VĂN HÙNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
21 |
000.00.17.H31-210810-0007 |
10/08/2021 |
31/08/2021 |
22/09/2021 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
DƯƠNG VĂN KHƠI |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
22 |
000.00.17.H31-210818-0001 |
18/08/2021 |
10/09/2021 |
15/10/2021 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH CHIẾN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
23 |
000.00.17.H31-210818-0002 |
18/08/2021 |
10/09/2021 |
15/10/2021 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN MINH DŨNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
24 |
000.00.17.H31-210825-0012 |
25/08/2021 |
17/09/2021 |
19/11/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
BÙI VĂN HIỆP |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
25 |
000.00.17.H31-210826-0003 |
26/08/2021 |
20/09/2021 |
15/11/2021 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
LÊ VĂN HIỆP |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
26 |
000.00.17.H31-210826-0005 |
26/08/2021 |
20/09/2021 |
15/10/2021 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠT |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
27 |
000.00.17.H31-210910-0009 |
10/09/2021 |
01/10/2021 |
04/11/2021 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHỊ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
28 |
000.00.17.H31-210913-0006 |
13/09/2021 |
04/10/2021 |
14/10/2021 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ TUYẾT LAN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
29 |
000.00.17.H31-210913-0013 |
13/09/2021 |
04/10/2021 |
09/11/2021 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHÁI |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
30 |
000.00.17.H31-210923-0002 |
23/09/2021 |
14/10/2021 |
26/11/2021 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
DƯƠNG VĂN HIỆP |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
31 |
000.00.17.H31-210923-0008 |
23/09/2021 |
14/10/2021 |
01/11/2021 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHỊ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
32 |
000.00.17.H31-210929-0044 |
29/09/2021 |
20/10/2021 |
26/11/2021 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC SAN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
33 |
000.00.17.H31-210929-0054 |
29/09/2021 |
20/10/2021 |
26/11/2021 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN HỮU HÙNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
34 |
000.00.17.H31-211005-0003 |
05/10/2021 |
26/10/2021 |
02/12/2021 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
35 |
000.00.17.H31-211008-0003 |
08/10/2021 |
29/10/2021 |
02/12/2021 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN DANH QUY |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
36 |
000.00.17.H31-211013-0018 |
13/10/2021 |
03/11/2021 |
08/11/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÀ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
37 |
000.00.17.H31-211029-0009 |
29/10/2021 |
19/11/2021 |
03/12/2021 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN HẢI |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
38 |
000.00.17.H31-211110-0021 |
10/11/2021 |
01/12/2021 |
14/12/2021 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ THỊ LIÊN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |