STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25552919090063 26/09/2019 07/11/2019 08/01/2021
Trễ hạn 301 ngày.
PHAN MINH TẤN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
2 25552919110194 01/11/2019 13/12/2019 05/02/2021
Trễ hạn 295 ngày.
HOÀNG QUANG NAM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
3 25552919110211 06/11/2019 27/11/2019 08/01/2021
Trễ hạn 287 ngày.
PHAN MINH TẤN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
4 25552919110230 12/11/2019 24/12/2019 05/02/2021
Trễ hạn 288 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
5 000.00.15.H31-200310-0007 10/03/2020 22/04/2020 22/02/2021
Trễ hạn 214 ngày.
TRẦN XUÂN NHẬT Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
6 000.00.15.H31-200325-0004 25/03/2020 11/05/2020 22/02/2021
Trễ hạn 203 ngày.
NGUYỄN MẠNH CƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
7 000.00.15.H31-200325-0005 25/03/2020 11/05/2020 22/02/2021
Trễ hạn 203 ngày.
NGUYỄN MẠNH CƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
8 000.00.15.H31-200915-0003 15/09/2020 27/10/2020 21/01/2021
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
9 000.00.15.H31-200921-0002 21/09/2020 02/11/2020 21/01/2021
Trễ hạn 57 ngày.
PHẠM MINH THÔNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
10 000.00.15.H31-200922-0005 22/09/2020 03/11/2020 21/01/2021
Trễ hạn 56 ngày.
PHẠM THU HƯỜNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
11 000.00.15.H31-200925-0003 25/09/2020 06/11/2020 21/01/2021
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN HỒ TÂY Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
12 000.00.15.H31-200925-0004 25/09/2020 06/11/2020 21/01/2021
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN HỒ TÂY Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
13 000.00.15.H31-201019-0005 19/10/2020 23/11/2020 21/01/2021
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
14 000.00.15.H31-201023-0005 23/10/2020 04/12/2020 21/01/2021
Trễ hạn 33 ngày.
PHẠM THỊ HÀ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
15 000.00.15.H31-201223-0001 23/12/2020 04/01/2021 05/01/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HUYỀN` Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
16 000.00.15.H31-210127-0008 27/01/2021 17/03/2021 18/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ TÂM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
17 000.00.15.H31-210412-0002 12/04/2021 06/05/2021 13/10/2021
Trễ hạn 113 ngày.
BÙI THỊ HỒNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
18 000.00.15.H31-210412-0005 12/04/2021 06/05/2021 13/10/2021
Trễ hạn 113 ngày.
TRẦN CÔNG TRƯỞNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
19 000.00.15.H31-210416-0006 16/04/2021 28/04/2021 29/04/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HẢI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
20 000.00.15.H31-210518-0008 18/05/2021 30/09/2021 13/10/2021
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN HỮU KỲ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
21 000.00.15.H31-210518-0009 18/05/2021 30/09/2021 08/10/2021
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ HƯỜNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
22 000.00.15.H31-210518-0010 18/05/2021 29/06/2021 05/07/2021
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ YẾN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
23 000.00.15.H31-210519-0005 19/05/2021 30/06/2021 20/07/2021
Trễ hạn 14 ngày.
ĐẶNG NGUYÊN VŨ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
24 000.00.15.H31-210521-0004 21/05/2021 02/07/2021 05/07/2021
Trễ hạn 1 ngày.
QUÁN ĐỨC DUY Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
25 000.00.15.H31-210601-0002 01/06/2021 29/06/2021 30/06/2021
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG KHẮC NGHĨA Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
26 000.00.15.H31-210720-0005 20/07/2021 31/08/2021 06/09/2021
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ HÀ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
27 000.00.15.H31-210820-0003 20/08/2021 05/10/2021 07/10/2021
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG XUÂN SINH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
28 000.00.15.H31-210823-0003 24/08/2021 31/08/2021 06/09/2021
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
29 000.00.15.H31-210825-0004 25/08/2021 01/09/2021 06/09/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HIẾU Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
30 000.00.15.H31-210913-0001 13/09/2021 25/10/2021 02/11/2021
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
31 000.00.15.H31-211110-0007 10/11/2021 15/12/2021 21/12/2021
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THÙY LINH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
32 000.00.15.H31-211125-0008 25/11/2021 02/12/2021 03/12/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒ TÂY Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
33 000.00.15.H31-211208-0010 08/12/2021 29/12/2021 30/12/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH VIỆT Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên