1 |
25480519081679 |
08/08/2019 |
29/08/2019 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 462 ngày.
|
LÊ THỊ MIẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
2 |
25480519081730 |
20/08/2019 |
11/09/2019 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 454 ngày.
|
TRẦN ĐỨC HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
3 |
25480519112268 |
05/11/2019 |
26/11/2019 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 400 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGẠN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
4 |
25480519122579 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 361 ngày.
|
VŨ ĐẠI TÁM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
5 |
25480519122580 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 361 ngày.
|
VŨ ĐẠI TÁM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
6 |
000.00.40.H31-200108-0028 |
08/01/2020 |
05/02/2020 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 350 ngày.
|
HÀ VĂN NGỮ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
7 |
000.00.40.H31-200224-0007 |
24/02/2020 |
16/03/2020 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 322 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐOÀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
8 |
000.00.40.H31-200417-0029 |
17/04/2020 |
12/05/2020 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 283 ngày.
|
PHẠM HUY TƯỞNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
9 |
000.00.40.H31-200427-0002 |
27/04/2020 |
20/05/2020 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 277 ngày.
|
HÀ XUÂN ĐỈNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
10 |
000.00.40.H31-200427-0003 |
27/04/2020 |
20/05/2020 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 277 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HƯNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
11 |
000.00.40.H31-200506-0026 |
06/05/2020 |
27/05/2020 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 272 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THÊM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
12 |
000.00.40.H31-200507-0006 |
07/05/2020 |
28/05/2020 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 271 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
13 |
000.00.40.H31-200507-0007 |
07/05/2020 |
28/05/2020 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 271 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
14 |
000.00.40.H31-200515-0010 |
15/05/2020 |
05/06/2020 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 265 ngày.
|
ĐINH THỊ THƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
15 |
000.00.40.H31-200515-0011 |
15/05/2020 |
05/06/2020 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 265 ngày.
|
ĐINH THỊ HẰNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
16 |
000.00.40.H31-200515-0012 |
15/05/2020 |
05/06/2020 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 265 ngày.
|
ĐINH DUY HUY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
17 |
000.00.40.H31-200522-0013 |
22/05/2020 |
12/06/2020 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 260 ngày.
|
HOÀNG VĂN BÌNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
18 |
000.00.40.H31-200522-0014 |
22/05/2020 |
12/06/2020 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 260 ngày.
|
ĐINH THỊ THẤU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
19 |
000.00.40.H31-200522-0015 |
22/05/2020 |
12/06/2020 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 260 ngày.
|
HOÀNG VĂN LUYỆN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
20 |
000.00.40.H31-200724-0021 |
24/07/2020 |
21/08/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
NGUYỄN LÊ PHAN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
21 |
000.00.40.H31-200812-0022 |
12/08/2020 |
03/09/2020 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 202 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯ TRANG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
22 |
000.00.40.H31-200924-0011 |
24/09/2020 |
17/12/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN THÚY HÀ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
23 |
000.00.40.H31-200924-0014 |
24/09/2020 |
17/12/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN THỊ THÚY HÀ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
24 |
000.00.40.H31-200924-0016 |
24/09/2020 |
17/12/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN THỊ THÚY HÀ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
25 |
000.00.40.H31-200929-0038 |
29/09/2020 |
27/10/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
26 |
000.00.40.H31-200929-0041 |
29/09/2020 |
27/10/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
27 |
000.00.40.H31-201012-0011 |
12/10/2020 |
02/11/2020 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
LÊ HƯỚNG DƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
28 |
000.00.40.H31-201013-0017 |
13/10/2020 |
06/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUỆ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
29 |
000.00.40.H31-201110-0021 |
10/11/2020 |
03/02/2021 |
18/02/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
30 |
000.00.40.H31-201112-0013 |
12/11/2020 |
05/02/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ LƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
31 |
000.00.40.H31-201116-0020 |
16/11/2020 |
30/11/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
TRẦN MINH CHUYỆN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
32 |
000.00.40.H31-201117-0033 |
17/11/2020 |
15/12/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
33 |
000.00.40.H31-201118-0007 |
18/11/2020 |
02/12/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
ĐẶNG VĂN PHƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
34 |
000.00.40.H31-201118-0027 |
18/11/2020 |
02/12/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
PHẠM MINH TÚ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
35 |
000.00.40.H31-201120-0002 |
20/11/2020 |
15/02/2021 |
18/02/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
36 |
000.00.40.H31-201125-0026 |
25/11/2020 |
09/12/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
37 |
000.00.40.H31-201202-0032 |
02/12/2020 |
07/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÂM QUANG ĐIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
38 |
000.00.40.H31-201204-0001 |
04/12/2020 |
18/12/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TIẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
39 |
000.00.40.H31-201204-0002 |
04/12/2020 |
01/03/2021 |
05/03/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ LIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
40 |
000.00.40.H31-201207-0007 |
07/12/2020 |
10/12/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯƠI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
41 |
000.00.40.H31-201207-0008 |
07/12/2020 |
10/12/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
ĐOÀN THỊ XUÂN HUỆ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
42 |
000.00.40.H31-201207-0009 |
07/12/2020 |
10/12/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN THANH TUẤN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
43 |
000.00.40.H31-201208-0001 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
BÙI QUỐC BỘ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
44 |
000.00.40.H31-201208-0011 |
08/12/2020 |
22/12/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
PHẠM THÙY DUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
45 |
000.00.40.H31-201208-0019 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN THẾ QUÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
46 |
000.00.40.H31-201208-0031 |
08/12/2020 |
22/12/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỰC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
47 |
000.00.40.H31-201210-0005 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯỞNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
48 |
000.00.40.H31-201210-0014 |
10/12/2020 |
15/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
49 |
000.00.40.H31-201210-0020 |
10/12/2020 |
08/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
50 |
000.00.40.H31-201210-0021 |
10/12/2020 |
08/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
51 |
000.00.40.H31-201210-0040 |
10/12/2020 |
24/12/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
BUI THI HIEN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
52 |
000.00.40.H31-201211-0004 |
11/12/2020 |
25/12/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYEN VAN HIEN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
53 |
000.00.40.H31-201211-0016 |
11/12/2020 |
25/12/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
VŨ CÔNG CHỨC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
54 |
000.00.40.H31-201214-0021 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRỊNH QUANG HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
55 |
000.00.40.H31-201215-0039 |
15/12/2020 |
29/12/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
56 |
000.00.40.H31-201215-0040 |
15/12/2020 |
29/12/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
57 |
000.00.40.H31-201215-0042 |
15/12/2020 |
29/12/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THẾ HÒA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
58 |
000.00.40.H31-201216-0024 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
PHẠM VĂN TOÀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
59 |
000.00.40.H31-201217-0007 |
17/12/2020 |
31/12/2020 |
18/01/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀO |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
60 |
000.00.40.H31-201217-0010 |
17/12/2020 |
08/01/2021 |
18/01/2021 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀO |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
61 |
000.00.40.H31-201217-0011 |
17/12/2020 |
31/12/2020 |
18/01/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ THỊ HỒNG MINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
62 |
000.00.40.H31-201217-0013 |
17/12/2020 |
08/01/2021 |
18/01/2021 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ THỊ HỒNG MINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
63 |
000.00.40.H31-201218-0024 |
18/12/2020 |
23/12/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
MAI THỊ LAN ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
64 |
000.00.40.H31-201222-0001 |
22/12/2020 |
25/12/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÊ MINH HOA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
65 |
000.00.40.H31-201222-0002 |
22/12/2020 |
13/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM VĂN MINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
66 |
000.00.40.H31-201222-0017 |
22/12/2020 |
06/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẢNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
67 |
000.00.40.H31-201223-0026 |
23/12/2020 |
28/12/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
68 |
000.00.40.H31-201223-0027 |
23/12/2020 |
28/12/2020 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
CAO THỊ QUYÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
69 |
000.00.40.H31-201229-0002 |
29/12/2020 |
04/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
MAI VĂN HÀ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
70 |
000.00.40.H31-201229-0004 |
29/12/2020 |
04/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
VŨ XUÂN NAM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
71 |
000.00.40.H31-201229-0027 |
29/12/2020 |
04/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUÝ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
72 |
000.00.40.H31-201229-0051 |
29/12/2020 |
04/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TỐNG NGỌC SƠN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
73 |
000.00.40.H31-201229-0052 |
29/12/2020 |
04/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN VĂN ƯỚC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
74 |
000.00.40.H31-201230-0012 |
30/12/2020 |
14/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
75 |
000.00.40.H31-201231-0004 |
31/12/2020 |
15/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
DOANC QUỐC TUẤN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
76 |
000.00.40.H31-201231-0019 |
31/12/2020 |
15/01/2021 |
05/03/2021 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐỖ MẠNH HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
77 |
000.00.40.H31-201231-0021 |
31/12/2020 |
12/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
78 |
000.00.40.H31-210104-0008 |
04/01/2021 |
18/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐẶNG HỒNG QUÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
79 |
000.00.40.H31-210104-0017 |
04/01/2021 |
01/02/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN LINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
80 |
000.00.40.H31-210105-0003 |
05/01/2021 |
08/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
BÙI THỊ KIM NGÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
81 |
000.00.40.H31-210105-0020 |
05/01/2021 |
19/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
CHU MẠNH CƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
82 |
000.00.40.H31-210107-0005 |
07/01/2021 |
18/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÊ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
83 |
000.00.40.H31-210107-0006 |
07/01/2021 |
18/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÊ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
84 |
000.00.40.H31-210107-0007 |
07/01/2021 |
18/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÊ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
85 |
000.00.40.H31-210107-0041 |
07/01/2021 |
18/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN LÊ PHAN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
86 |
000.00.40.H31-210107-0045 |
07/01/2021 |
11/01/2021 |
12/01/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ TÍA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
87 |
000.00.40.H31-210108-0007 |
08/01/2021 |
13/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM THỊ HÀ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
88 |
000.00.40.H31-210108-0014 |
08/01/2021 |
22/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG MINH SANG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
89 |
000.00.40.H31-210108-0015 |
08/01/2021 |
22/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG MINH SANG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
90 |
000.00.40.H31-210108-0021 |
08/01/2021 |
19/01/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH NGỌC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
91 |
000.00.40.H31-210113-0001 |
13/01/2021 |
27/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HÀ THỊ DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
92 |
000.00.40.H31-210113-0002 |
13/01/2021 |
18/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN VĂN XIỂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
93 |
000.00.40.H31-210113-0003 |
13/01/2021 |
18/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM NGỌC TÚ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
94 |
000.00.40.H31-210113-0004 |
13/01/2021 |
27/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
95 |
000.00.40.H31-210113-0005 |
13/01/2021 |
27/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN TOẢN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
96 |
000.00.40.H31-210114-0002 |
14/01/2021 |
28/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG CHỨC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
97 |
000.00.40.H31-210114-0016 |
14/01/2021 |
19/01/2021 |
21/01/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ ĐĂNG CƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
98 |
000.00.40.H31-210114-0019 |
14/01/2021 |
04/02/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ ĐĂNG CƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
99 |
000.00.40.H31-210114-0047 |
14/01/2021 |
18/01/2021 |
19/01/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH GIẢNG VÕ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
100 |
000.00.40.H31-210115-0016 |
15/01/2021 |
29/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN TUỆ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
101 |
000.00.40.H31-210115-0032 |
15/01/2021 |
29/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG THỊ THẢO |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
102 |
000.00.40.H31-210115-0034 |
15/01/2021 |
29/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ THẾ TÀI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
103 |
000.00.40.H31-210118-0013 |
18/01/2021 |
01/02/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
104 |
000.00.40.H31-210118-0019 |
18/01/2021 |
01/02/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI ĐĂNG THOẢNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
105 |
000.00.40.H31-210118-0020 |
18/01/2021 |
01/02/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM KHÁC HẢI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
106 |
000.00.40.H31-210118-0026 |
18/01/2021 |
01/02/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐÌNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
107 |
000.00.40.H31-210120-0007 |
20/01/2021 |
03/02/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÊ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
108 |
000.00.40.H31-210120-0054 |
20/01/2021 |
03/02/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN NGỌC THANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
109 |
000.00.40.H31-210120-0055 |
20/01/2021 |
03/02/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DƯ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
110 |
000.00.40.H31-210121-0001 |
21/01/2021 |
29/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ VĂN CÔNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
111 |
000.00.40.H31-210121-0006 |
21/01/2021 |
04/02/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO ĐỨC ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
112 |
000.00.40.H31-210121-0026 |
21/01/2021 |
04/02/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN KHƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
113 |
000.00.40.H31-210121-0027 |
21/01/2021 |
04/02/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN NGỌC NHO |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
114 |
000.00.40.H31-210125-0022 |
25/01/2021 |
28/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LƯU VĂN LỢI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
115 |
000.00.40.H31-210126-0018 |
26/01/2021 |
29/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRIỆU THU TRANG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
116 |
000.00.40.H31-210126-0019 |
26/01/2021 |
29/01/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ THANH BÌNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
117 |
000.00.40.H31-210129-0028 |
29/01/2021 |
09/02/2021 |
18/02/2021 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
118 |
000.00.40.H31-210203-0018 |
03/02/2021 |
08/02/2021 |
18/03/2021 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THẾ BIỂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
119 |
000.00.40.H31-210203-0019 |
03/02/2021 |
03/03/2021 |
06/05/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN THẾ BIỂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
120 |
000.00.40.H31-210203-0042 |
03/02/2021 |
24/02/2021 |
05/03/2021 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ CÚC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
121 |
000.00.40.H31-210204-0020 |
04/02/2021 |
25/02/2021 |
05/03/2021 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÃ THỊ GẤM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
122 |
000.00.40.H31-210204-0025 |
04/02/2021 |
25/02/2021 |
05/03/2021 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG CHỨC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
123 |
000.00.40.H31-210205-0005 |
05/02/2021 |
23/02/2021 |
05/03/2021 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ HOÀI BẮC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
124 |
000.00.40.H31-210205-0027 |
05/02/2021 |
26/02/2021 |
05/03/2021 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI AN THU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
125 |
000.00.40.H31-210206-0001 |
06/02/2021 |
26/02/2021 |
05/03/2021 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
126 |
000.00.40.H31-210208-0019 |
08/02/2021 |
01/03/2021 |
11/03/2021 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
127 |
000.00.40.H31-210217-0006 |
17/02/2021 |
03/03/2021 |
05/03/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG NGỌC ÁNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
128 |
000.00.40.H31-210218-0004 |
18/02/2021 |
04/03/2021 |
05/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MẠNH HÀ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
129 |
000.00.40.H31-210223-0009 |
23/02/2021 |
09/03/2021 |
11/03/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LỀU TIẾN NHUẦN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
130 |
000.00.40.H31-210223-0013 |
23/02/2021 |
26/02/2021 |
05/03/2021 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
131 |
000.00.40.H31-210223-0014 |
23/02/2021 |
26/02/2021 |
05/03/2021 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN THANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
132 |
000.00.40.H31-210225-0036 |
25/02/2021 |
11/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHAN VĂN PHIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
133 |
000.00.40.H31-210226-0001 |
26/02/2021 |
03/03/2021 |
05/03/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ XUÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
134 |
000.00.40.H31-210301-0005 |
01/03/2021 |
04/03/2021 |
05/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỀU THỊ HUỆ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
135 |
000.00.40.H31-210301-0023 |
01/03/2021 |
15/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM VĂN PHƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
136 |
000.00.40.H31-210302-0007 |
02/03/2021 |
16/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN HẢI DƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
137 |
000.00.40.H31-210302-0009 |
02/03/2021 |
16/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM VĂN NGHĨA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
138 |
000.00.40.H31-210303-0016 |
03/03/2021 |
17/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THỦY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
139 |
000.00.40.H31-210303-0038 |
03/03/2021 |
17/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TOAN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
140 |
000.00.40.H31-210305-0040 |
05/03/2021 |
19/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VĂN NGUYỄN CHIỀU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
141 |
000.00.40.H31-210308-0016 |
08/03/2021 |
22/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ VIẾT HIẾU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
142 |
000.00.40.H31-210308-0021 |
08/03/2021 |
22/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯỚC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
143 |
000.00.40.H31-210308-0031 |
08/03/2021 |
22/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HẢI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
144 |
000.00.40.H31-210308-0034 |
08/03/2021 |
11/03/2021 |
18/03/2021 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
145 |
000.00.40.H31-210309-0027 |
09/03/2021 |
23/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ NGUYỆT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
146 |
000.00.40.H31-210310-0002 |
10/03/2021 |
24/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM NGỌC THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
147 |
000.00.40.H31-210310-0036 |
10/03/2021 |
24/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ TỰ LÂM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
148 |
000.00.40.H31-210310-0047 |
10/03/2021 |
24/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ HẢI DOANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
149 |
000.00.40.H31-210310-0050 |
10/03/2021 |
24/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN BA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
150 |
000.00.40.H31-210311-0001 |
11/03/2021 |
25/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN PHÚC THỦY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
151 |
000.00.40.H31-210311-0019 |
11/03/2021 |
25/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOẢN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
152 |
000.00.40.H31-210311-0022 |
11/03/2021 |
25/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÂM THỊ HỒNG NHUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
153 |
000.00.40.H31-210311-0035 |
11/03/2021 |
25/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DOÃN THỊ THU HƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
154 |
000.00.40.H31-210311-0036 |
11/03/2021 |
25/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG HỮU ĐỘ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
155 |
000.00.40.H31-210311-0038 |
11/03/2021 |
25/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
156 |
000.00.40.H31-210311-0055 |
11/03/2021 |
25/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
157 |
000.00.40.H31-210312-0044 |
12/03/2021 |
26/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG NGỌC PHI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
158 |
000.00.40.H31-210312-0057 |
12/03/2021 |
26/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN HỮU HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
159 |
000.00.40.H31-210315-0015 |
15/03/2021 |
29/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẠCH THỊ NHUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
160 |
000.00.40.H31-210317-0051 |
17/03/2021 |
22/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÃ THỊ NGỌC BÍCH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
161 |
000.00.40.H31-210317-0052 |
17/03/2021 |
22/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
162 |
000.00.40.H31-210317-0054 |
17/03/2021 |
22/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN TÚ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
163 |
000.00.40.H31-210318-0027 |
18/03/2021 |
26/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
164 |
000.00.40.H31-210318-0028 |
18/03/2021 |
23/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN HƯỞNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
165 |
000.00.40.H31-210318-0032 |
18/03/2021 |
26/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN ĐẠO |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
166 |
000.00.40.H31-210322-0005 |
22/03/2021 |
25/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ THÚY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
167 |
000.00.40.H31-210322-0024 |
22/03/2021 |
25/03/2021 |
06/05/2021 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HÀ ĐĂNG CƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
168 |
000.00.40.H31-210322-0025 |
22/03/2021 |
25/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ HỒNG THANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
169 |
000.00.40.H31-210323-0050 |
23/03/2021 |
26/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ NGỌC QUẾ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
170 |
000.00.40.H31-210323-0051 |
23/03/2021 |
26/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
171 |
000.00.40.H31-210323-0052 |
23/03/2021 |
26/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
AN ĐĂNG HOÀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
172 |
000.00.40.H31-210323-0053 |
23/03/2021 |
26/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
173 |
000.00.40.H31-210323-0054 |
23/03/2021 |
26/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
174 |
000.00.40.H31-210323-0055 |
23/03/2021 |
26/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
175 |
000.00.40.H31-210324-0001 |
24/03/2021 |
29/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC THU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
176 |
000.00.40.H31-210324-0002 |
24/03/2021 |
29/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
177 |
000.00.40.H31-210324-0005 |
24/03/2021 |
29/03/2021 |
30/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUẬN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
178 |
000.00.40.H31-210325-0002 |
25/03/2021 |
15/04/2021 |
06/05/2021 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HÀ ĐĂNG CƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
179 |
000.00.40.H31-210408-0035 |
08/04/2021 |
13/04/2021 |
06/05/2021 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
180 |
000.00.40.H31-210408-0036 |
08/04/2021 |
04/05/2021 |
06/05/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
181 |
000.00.40.H31-210415-0039 |
15/04/2021 |
18/05/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
VŨ VĂN TOẢN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
182 |
000.00.40.H31-210419-0010 |
19/04/2021 |
27/05/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
BÙI ĐỨC XÔ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
183 |
000.00.40.H31-210428-0023 |
28/04/2021 |
28/05/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÂM QUANG ĐIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
184 |
000.00.40.H31-210506-0008 |
06/05/2021 |
20/05/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
BÙI VĂN DUẨN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
185 |
000.00.40.H31-210506-0034 |
06/05/2021 |
20/05/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN VÍ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
186 |
000.00.40.H31-210507-0048 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN THỊ BÌNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
187 |
000.00.40.H31-210510-0006 |
10/05/2021 |
24/05/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DƯ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
188 |
000.00.40.H31-210510-0007 |
10/05/2021 |
31/05/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
189 |
000.00.40.H31-210510-0009 |
10/05/2021 |
24/05/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
190 |
000.00.40.H31-210510-0015 |
10/05/2021 |
24/05/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
BÙI XUÂN TIẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
191 |
000.00.40.H31-210510-0033 |
10/05/2021 |
24/05/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VŨ THỊ GIẢN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
192 |
000.00.40.H31-210510-0041 |
10/05/2021 |
24/05/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
193 |
000.00.40.H31-210510-0044 |
10/05/2021 |
24/05/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGÔ THỊ THU THỦY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
194 |
000.00.40.H31-210511-0019 |
11/05/2021 |
25/05/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN HUY BÌNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
195 |
000.00.40.H31-210511-0021 |
11/05/2021 |
25/05/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN HẢI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
196 |
000.00.40.H31-210511-0034 |
11/05/2021 |
25/05/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM ĐỨC HẠNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
197 |
000.00.40.H31-210511-0041 |
11/05/2021 |
08/06/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG VĂN LINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
198 |
000.00.40.H31-210511-0042 |
11/05/2021 |
08/06/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG VĂN LINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
199 |
000.00.40.H31-210512-0029 |
12/05/2021 |
26/05/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HÀ VĂN THẮNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
200 |
000.00.40.H31-210517-0028 |
17/05/2021 |
31/05/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM VĂN HIẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
201 |
000.00.40.H31-210517-0029 |
17/05/2021 |
31/05/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM VĂN MẬT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
202 |
000.00.40.H31-210518-0026 |
18/05/2021 |
01/06/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
DƯƠNG KIM ĐƯỢC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
203 |
000.00.40.H31-210519-0001 |
19/05/2021 |
24/05/2021 |
25/05/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
204 |
000.00.40.H31-210519-0003 |
19/05/2021 |
24/05/2021 |
25/05/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN THU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
205 |
000.00.40.H31-210519-0016 |
19/05/2021 |
02/06/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHẤT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
206 |
000.00.40.H31-210519-0036 |
19/05/2021 |
02/06/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT HOÀNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
207 |
000.00.40.H31-210520-0002 |
20/05/2021 |
03/06/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGÔ THỊ NHÀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
208 |
000.00.40.H31-210520-0021 |
20/05/2021 |
03/06/2021 |
01/07/2021 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ TUẤN TÀI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
209 |
000.00.40.H31-210521-0031 |
21/05/2021 |
04/06/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÂM TRUNG BIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
210 |
000.00.40.H31-210524-0028 |
24/05/2021 |
07/06/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VIỆT HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
211 |
000.00.40.H31-210525-0027 |
25/05/2021 |
08/06/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀO THỊ LIỄU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
212 |
000.00.40.H31-210527-0007 |
27/05/2021 |
10/06/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM TUẤN NAM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
213 |
000.00.40.H31-210528-0007 |
28/05/2021 |
11/06/2021 |
16/06/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ HÙNG MẠNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
214 |
000.00.40.H31-210531-0001 |
31/05/2021 |
03/06/2021 |
04/06/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC NHO |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
215 |
000.00.40.H31-210604-0021 |
04/06/2021 |
18/06/2021 |
01/07/2021 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HỒ ĐẠI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
216 |
000.00.40.H31-210604-0025 |
04/06/2021 |
25/06/2021 |
01/07/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN LINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
217 |
000.00.40.H31-210607-0007 |
07/06/2021 |
21/06/2021 |
01/07/2021 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LƯƠNG VĂN HUẤN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
218 |
000.00.40.H31-210607-0011 |
07/06/2021 |
10/06/2021 |
11/06/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỀU THỊ VÂN ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
219 |
000.00.40.H31-210607-0012 |
07/06/2021 |
10/06/2021 |
11/06/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN HƯNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
220 |
000.00.40.H31-210607-0021 |
07/06/2021 |
10/06/2021 |
11/06/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NHỰ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
221 |
000.00.40.H31-210611-0001 |
11/06/2021 |
25/06/2021 |
01/07/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH MỸ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
222 |
000.00.40.H31-210611-0008 |
11/06/2021 |
25/06/2021 |
01/07/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM ANH DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
223 |
000.00.40.H31-210611-0011 |
11/06/2021 |
25/06/2021 |
01/07/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI XUÂN TIẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
224 |
000.00.40.H31-210622-0028 |
22/06/2021 |
25/06/2021 |
28/06/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG KIM MAI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
225 |
000.00.40.H31-210702-0004 |
02/07/2021 |
30/07/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN HẢI YẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
226 |
000.00.40.H31-210702-0011 |
02/07/2021 |
07/07/2021 |
08/07/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THỊ LƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
227 |
000.00.40.H31-210702-0012 |
02/07/2021 |
07/07/2021 |
08/07/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
228 |
000.00.40.H31-210709-0012 |
09/07/2021 |
06/08/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
229 |
000.00.40.H31-210712-0001 |
12/07/2021 |
15/07/2021 |
30/07/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
DƯƠNG THỊ KIM ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
230 |
000.00.40.H31-210715-0038 |
15/07/2021 |
29/07/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG TRUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
231 |
000.00.40.H31-210716-0011 |
16/07/2021 |
21/07/2021 |
30/07/2021 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÝ THỊ HỒNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
232 |
000.00.40.H31-210716-0012 |
16/07/2021 |
21/07/2021 |
30/07/2021 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀO VĂN CHÍ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
233 |
000.00.40.H31-210716-0027 |
16/07/2021 |
06/08/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
HÀ THANH TỨ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
234 |
000.00.40.H31-210716-0028 |
16/07/2021 |
06/08/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRẦN THỊ BÊ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
235 |
000.00.40.H31-210716-0030 |
16/07/2021 |
30/07/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN THẾ VINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
236 |
000.00.40.H31-210716-0031 |
16/07/2021 |
30/07/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
BÙI THỊ THANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
237 |
000.00.40.H31-210719-0033 |
19/07/2021 |
02/08/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN ANH ĐỨC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
238 |
000.00.40.H31-210720-0003 |
20/07/2021 |
17/08/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
239 |
000.00.40.H31-210722-0001 |
22/07/2021 |
27/07/2021 |
30/07/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
240 |
000.00.40.H31-210722-0029 |
22/07/2021 |
05/08/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN KIM ĐỨC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
241 |
000.00.40.H31-210722-0033 |
22/07/2021 |
27/07/2021 |
30/07/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
242 |
000.00.40.H31-210726-0011 |
26/07/2021 |
29/07/2021 |
30/07/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN ĐỨC THI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
243 |
000.00.40.H31-210726-0018 |
26/07/2021 |
09/08/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
244 |
000.00.40.H31-210728-0005 |
28/07/2021 |
11/08/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐÀO VĂN HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
245 |
000.00.40.H31-210728-0007 |
28/07/2021 |
11/08/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐÀO VĂN HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
246 |
000.00.40.H31-210728-0009 |
28/07/2021 |
11/08/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
DOÃN HỒNG PHONG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
247 |
000.00.40.H31-210802-0007 |
02/08/2021 |
16/08/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THỈNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
248 |
000.00.40.H31-210802-0023 |
02/08/2021 |
30/08/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG VĂN LINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
249 |
000.00.40.H31-210803-0001 |
03/08/2021 |
17/08/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHẠM VĂN KHƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
250 |
000.00.40.H31-210803-0005 |
03/08/2021 |
17/08/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
251 |
000.00.40.H31-210803-0007 |
03/08/2021 |
17/08/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHẠM VĂN THẮNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
252 |
000.00.40.H31-210804-0028 |
04/08/2021 |
18/08/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
MAI THỊ NINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
253 |
000.00.40.H31-210805-0004 |
05/08/2021 |
06/09/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI ĐỨC XÔ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
254 |
000.00.40.H31-210805-0020 |
05/08/2021 |
19/08/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM VĂN HƯỚNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
255 |
000.00.40.H31-210806-0025 |
06/08/2021 |
20/08/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN NINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
256 |
000.00.40.H31-210806-0029 |
06/08/2021 |
11/08/2021 |
12/08/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN PHỤC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
257 |
000.00.40.H31-210810-0006 |
10/08/2021 |
24/08/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐỖ VĂN HƯỞNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
258 |
000.00.40.H31-210810-0007 |
10/08/2021 |
24/08/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM HỒNG SÁNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
259 |
000.00.40.H31-210810-0019 |
10/08/2021 |
24/08/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
CHU MINH HOAN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
260 |
000.00.40.H31-210810-0027 |
10/08/2021 |
09/09/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN HUÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
261 |
000.00.40.H31-210810-0029 |
10/08/2021 |
09/09/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
262 |
000.00.40.H31-210811-0015 |
11/08/2021 |
25/08/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM VĂN THẮNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
263 |
000.00.40.H31-210811-0030 |
11/08/2021 |
10/09/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÂM QUANG ĐIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
264 |
000.00.40.H31-210812-0031 |
12/08/2021 |
26/08/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
QUÁCH TỪ PHỐ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
265 |
000.00.40.H31-210812-0032 |
12/08/2021 |
17/08/2021 |
23/08/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG VĂN KIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
266 |
000.00.40.H31-210817-0004 |
17/08/2021 |
31/08/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
267 |
000.00.40.H31-210819-0022 |
19/08/2021 |
06/09/2021 |
16/09/2021 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN BỐNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
268 |
000.00.40.H31-210823-0012 |
23/08/2021 |
26/08/2021 |
30/08/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ HIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
269 |
000.00.40.H31-210917-0013 |
17/09/2021 |
22/09/2021 |
27/09/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MAI VĂN BẢNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
270 |
000.00.40.H31-210920-0001 |
20/09/2021 |
23/09/2021 |
27/09/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ THỊ THƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
271 |
000.00.40.H31-211004-0012 |
04/10/2021 |
07/10/2021 |
15/10/2021 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
272 |
000.00.40.H31-211005-0023 |
05/10/2021 |
08/10/2021 |
15/10/2021 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN BỘ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
273 |
000.00.40.H31-211008-0020 |
08/10/2021 |
13/10/2021 |
15/10/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN LÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
274 |
000.00.40.H31-211029-0030 |
29/10/2021 |
03/11/2021 |
15/11/2021 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
275 |
000.00.40.H31-211103-0004 |
03/11/2021 |
08/11/2021 |
15/11/2021 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MAI VĂN HUỆ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
276 |
000.00.40.H31-211103-0005 |
03/11/2021 |
08/11/2021 |
15/11/2021 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ĐỨC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
277 |
000.00.40.H31-211117-0030 |
17/11/2021 |
22/11/2021 |
25/11/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ THANH TƯƠI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
278 |
000.00.40.H31-211117-0031 |
17/11/2021 |
22/11/2021 |
25/11/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ LỆ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
279 |
000.00.40.H31-211203-0026 |
03/12/2021 |
08/12/2021 |
15/12/2021 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ BÍNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
280 |
000.00.40.H31-211207-0049 |
07/12/2021 |
10/12/2021 |
15/12/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI LINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
281 |
000.00.40.H31-211217-0029 |
17/12/2021 |
22/12/2021 |
23/12/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN THOAN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
282 |
000.00.40.H31-211223-0036 |
23/12/2021 |
28/12/2021 |
29/12/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO LỆ THANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
283 |
000.00.40.H31-211223-0038 |
23/12/2021 |
28/12/2021 |
29/12/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ MINH HIẾU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |