STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25480519081679 08/08/2019 29/08/2019 16/06/2021
Trễ hạn 462 ngày.
LÊ THỊ MIẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
2 25480519081730 20/08/2019 11/09/2019 16/06/2021
Trễ hạn 454 ngày.
TRẦN ĐỨC HÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
3 25480519112268 05/11/2019 26/11/2019 16/06/2021
Trễ hạn 400 ngày.
NGUYỄN VĂN NGẠN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
4 25480519122579 30/12/2019 21/01/2020 16/06/2021
Trễ hạn 361 ngày.
VŨ ĐẠI TÁM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
5 25480519122580 30/12/2019 21/01/2020 16/06/2021
Trễ hạn 361 ngày.
VŨ ĐẠI TÁM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
6 000.00.40.H31-200108-0028 08/01/2020 05/02/2020 16/06/2021
Trễ hạn 350 ngày.
HÀ VĂN NGỮ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
7 000.00.40.H31-200224-0007 24/02/2020 16/03/2020 16/06/2021
Trễ hạn 322 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐOÀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
8 000.00.40.H31-200417-0029 17/04/2020 12/05/2020 16/06/2021
Trễ hạn 283 ngày.
PHẠM HUY TƯỞNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
9 000.00.40.H31-200427-0002 27/04/2020 20/05/2020 16/06/2021
Trễ hạn 277 ngày.
HÀ XUÂN ĐỈNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
10 000.00.40.H31-200427-0003 27/04/2020 20/05/2020 16/06/2021
Trễ hạn 277 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HƯNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
11 000.00.40.H31-200506-0026 06/05/2020 27/05/2020 16/06/2021
Trễ hạn 272 ngày.
ĐẶNG THỊ THÊM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
12 000.00.40.H31-200507-0006 07/05/2020 28/05/2020 16/06/2021
Trễ hạn 271 ngày.
NGUYỄN VĂN TIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
13 000.00.40.H31-200507-0007 07/05/2020 28/05/2020 16/06/2021
Trễ hạn 271 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
14 000.00.40.H31-200515-0010 15/05/2020 05/06/2020 16/06/2021
Trễ hạn 265 ngày.
ĐINH THỊ THƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
15 000.00.40.H31-200515-0011 15/05/2020 05/06/2020 16/06/2021
Trễ hạn 265 ngày.
ĐINH THỊ HẰNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
16 000.00.40.H31-200515-0012 15/05/2020 05/06/2020 16/06/2021
Trễ hạn 265 ngày.
ĐINH DUY HUY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
17 000.00.40.H31-200522-0013 22/05/2020 12/06/2020 16/06/2021
Trễ hạn 260 ngày.
HOÀNG VĂN BÌNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
18 000.00.40.H31-200522-0014 22/05/2020 12/06/2020 16/06/2021
Trễ hạn 260 ngày.
ĐINH THỊ THẤU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
19 000.00.40.H31-200522-0015 22/05/2020 12/06/2020 16/06/2021
Trễ hạn 260 ngày.
HOÀNG VĂN LUYỆN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
20 000.00.40.H31-200724-0021 24/07/2020 21/08/2020 08/02/2021
Trễ hạn 119 ngày.
NGUYỄN LÊ PHAN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
21 000.00.40.H31-200812-0022 12/08/2020 03/09/2020 16/06/2021
Trễ hạn 202 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ TRANG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
22 000.00.40.H31-200924-0011 24/09/2020 17/12/2020 08/02/2021
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN THÚY HÀ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
23 000.00.40.H31-200924-0014 24/09/2020 17/12/2020 08/02/2021
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN THỊ THÚY HÀ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
24 000.00.40.H31-200924-0016 24/09/2020 17/12/2020 08/02/2021
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN THỊ THÚY HÀ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
25 000.00.40.H31-200929-0038 29/09/2020 27/10/2020 08/02/2021
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN THỊ VINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
26 000.00.40.H31-200929-0041 29/09/2020 27/10/2020 08/02/2021
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN THỊ VINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
27 000.00.40.H31-201012-0011 12/10/2020 02/11/2020 16/06/2021
Trễ hạn 160 ngày.
LÊ HƯỚNG DƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
28 000.00.40.H31-201013-0017 13/10/2020 06/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN TUỆ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
29 000.00.40.H31-201110-0021 10/11/2020 03/02/2021 18/02/2021
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
30 000.00.40.H31-201112-0013 12/11/2020 05/02/2021 08/02/2021
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
31 000.00.40.H31-201116-0020 16/11/2020 30/11/2020 08/02/2021
Trễ hạn 49 ngày.
TRẦN MINH CHUYỆN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
32 000.00.40.H31-201117-0033 17/11/2020 15/12/2020 08/02/2021
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
33 000.00.40.H31-201118-0007 18/11/2020 02/12/2020 08/02/2021
Trễ hạn 47 ngày.
ĐẶNG VĂN PHƯỜNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
34 000.00.40.H31-201118-0027 18/11/2020 02/12/2020 08/02/2021
Trễ hạn 47 ngày.
PHẠM MINH TÚ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
35 000.00.40.H31-201120-0002 20/11/2020 15/02/2021 18/02/2021
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
36 000.00.40.H31-201125-0026 25/11/2020 09/12/2020 08/02/2021
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ VINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
37 000.00.40.H31-201202-0032 02/12/2020 07/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 22 ngày.
LÂM QUANG ĐIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
38 000.00.40.H31-201204-0001 04/12/2020 18/12/2020 08/02/2021
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TIẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
39 000.00.40.H31-201204-0002 04/12/2020 01/03/2021 05/03/2021
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ LIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
40 000.00.40.H31-201207-0007 07/12/2020 10/12/2020 08/02/2021
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯƠI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
41 000.00.40.H31-201207-0008 07/12/2020 10/12/2020 08/02/2021
Trễ hạn 41 ngày.
ĐOÀN THỊ XUÂN HUỆ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
42 000.00.40.H31-201207-0009 07/12/2020 10/12/2020 08/02/2021
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
43 000.00.40.H31-201208-0001 08/12/2020 11/12/2020 08/02/2021
Trễ hạn 40 ngày.
BÙI QUỐC BỘ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
44 000.00.40.H31-201208-0011 08/12/2020 22/12/2020 08/02/2021
Trễ hạn 33 ngày.
PHẠM THÙY DUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
45 000.00.40.H31-201208-0019 08/12/2020 11/12/2020 08/02/2021
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN THẾ QUÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
46 000.00.40.H31-201208-0031 08/12/2020 22/12/2020 08/02/2021
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN VĂN LỰC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
47 000.00.40.H31-201210-0005 10/12/2020 15/12/2020 08/02/2021
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯỞNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
48 000.00.40.H31-201210-0014 10/12/2020 15/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
49 000.00.40.H31-201210-0020 10/12/2020 08/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
50 000.00.40.H31-201210-0021 10/12/2020 08/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
51 000.00.40.H31-201210-0040 10/12/2020 24/12/2020 08/02/2021
Trễ hạn 31 ngày.
BUI THI HIEN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
52 000.00.40.H31-201211-0004 11/12/2020 25/12/2020 08/02/2021
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYEN VAN HIEN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
53 000.00.40.H31-201211-0016 11/12/2020 25/12/2020 08/02/2021
Trễ hạn 30 ngày.
VŨ CÔNG CHỨC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
54 000.00.40.H31-201214-0021 14/12/2020 17/12/2020 08/02/2021
Trễ hạn 36 ngày.
TRỊNH QUANG HÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
55 000.00.40.H31-201215-0039 15/12/2020 29/12/2020 08/02/2021
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
56 000.00.40.H31-201215-0040 15/12/2020 29/12/2020 08/02/2021
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
57 000.00.40.H31-201215-0042 15/12/2020 29/12/2020 08/02/2021
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THẾ HÒA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
58 000.00.40.H31-201216-0024 16/12/2020 21/12/2020 08/02/2021
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM VĂN TOÀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
59 000.00.40.H31-201217-0007 17/12/2020 31/12/2020 18/01/2021
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀO Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
60 000.00.40.H31-201217-0010 17/12/2020 08/01/2021 18/01/2021
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀO Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
61 000.00.40.H31-201217-0011 17/12/2020 31/12/2020 18/01/2021
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ THỊ HỒNG MINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
62 000.00.40.H31-201217-0013 17/12/2020 08/01/2021 18/01/2021
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ HỒNG MINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
63 000.00.40.H31-201218-0024 18/12/2020 23/12/2020 08/02/2021
Trễ hạn 32 ngày.
MAI THỊ LAN ANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
64 000.00.40.H31-201222-0001 22/12/2020 25/12/2020 08/02/2021
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ MINH HOA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
65 000.00.40.H31-201222-0002 22/12/2020 13/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM VĂN MINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
66 000.00.40.H31-201222-0017 22/12/2020 06/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN THẢNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
67 000.00.40.H31-201223-0026 23/12/2020 28/12/2020 08/02/2021
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN VIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
68 000.00.40.H31-201223-0027 23/12/2020 28/12/2020 08/02/2021
Trễ hạn 29 ngày.
CAO THỊ QUYÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
69 000.00.40.H31-201229-0002 29/12/2020 04/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 25 ngày.
MAI VĂN HÀ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
70 000.00.40.H31-201229-0004 29/12/2020 04/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 25 ngày.
VŨ XUÂN NAM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
71 000.00.40.H31-201229-0027 29/12/2020 04/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG VĂN QUÝ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
72 000.00.40.H31-201229-0051 29/12/2020 04/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 25 ngày.
TỐNG NGỌC SƠN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
73 000.00.40.H31-201229-0052 29/12/2020 04/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN VĂN ƯỚC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
74 000.00.40.H31-201230-0012 30/12/2020 14/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN BIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
75 000.00.40.H31-201231-0004 31/12/2020 15/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 16 ngày.
DOANC QUỐC TUẤN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
76 000.00.40.H31-201231-0019 31/12/2020 15/01/2021 05/03/2021
Trễ hạn 35 ngày.
ĐỖ MẠNH HÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
77 000.00.40.H31-201231-0021 31/12/2020 12/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
78 000.00.40.H31-210104-0008 04/01/2021 18/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 15 ngày.
ĐẶNG HỒNG QUÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
79 000.00.40.H31-210104-0017 04/01/2021 01/02/2021 08/02/2021
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN LINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
80 000.00.40.H31-210105-0003 05/01/2021 08/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 21 ngày.
BÙI THỊ KIM NGÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
81 000.00.40.H31-210105-0020 05/01/2021 19/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 14 ngày.
CHU MẠNH CƯỜNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
82 000.00.40.H31-210107-0005 07/01/2021 18/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
83 000.00.40.H31-210107-0006 07/01/2021 18/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
84 000.00.40.H31-210107-0007 07/01/2021 18/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
85 000.00.40.H31-210107-0041 07/01/2021 18/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN LÊ PHAN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
86 000.00.40.H31-210107-0045 07/01/2021 11/01/2021 12/01/2021
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ TÍA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
87 000.00.40.H31-210108-0007 08/01/2021 13/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM THỊ HÀ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
88 000.00.40.H31-210108-0014 08/01/2021 22/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG MINH SANG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
89 000.00.40.H31-210108-0015 08/01/2021 22/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG MINH SANG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
90 000.00.40.H31-210108-0021 08/01/2021 19/01/2021 30/03/2021
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NGỌC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
91 000.00.40.H31-210113-0001 13/01/2021 27/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ THỊ DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
92 000.00.40.H31-210113-0002 13/01/2021 18/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN VĂN XIỂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
93 000.00.40.H31-210113-0003 13/01/2021 18/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM NGỌC TÚ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
94 000.00.40.H31-210113-0004 13/01/2021 27/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
95 000.00.40.H31-210113-0005 13/01/2021 27/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN TOẢN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
96 000.00.40.H31-210114-0002 14/01/2021 28/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN CÔNG CHỨC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
97 000.00.40.H31-210114-0016 14/01/2021 19/01/2021 21/01/2021
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ ĐĂNG CƯỜNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
98 000.00.40.H31-210114-0019 14/01/2021 04/02/2021 08/02/2021
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ ĐĂNG CƯỜNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
99 000.00.40.H31-210114-0047 14/01/2021 18/01/2021 19/01/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH GIẢNG VÕ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
100 000.00.40.H31-210115-0016 15/01/2021 29/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN TUỆ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
101 000.00.40.H31-210115-0032 15/01/2021 29/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ THẢO Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
102 000.00.40.H31-210115-0034 15/01/2021 29/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ THẾ TÀI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
103 000.00.40.H31-210118-0013 18/01/2021 01/02/2021 08/02/2021
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
104 000.00.40.H31-210118-0019 18/01/2021 01/02/2021 08/02/2021
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI ĐĂNG THOẢNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
105 000.00.40.H31-210118-0020 18/01/2021 01/02/2021 08/02/2021
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM KHÁC HẢI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
106 000.00.40.H31-210118-0026 18/01/2021 01/02/2021 08/02/2021
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN ĐÌNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
107 000.00.40.H31-210120-0007 20/01/2021 03/02/2021 08/02/2021
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
108 000.00.40.H31-210120-0054 20/01/2021 03/02/2021 08/02/2021
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN NGỌC THANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
109 000.00.40.H31-210120-0055 20/01/2021 03/02/2021 08/02/2021
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ DƯ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
110 000.00.40.H31-210121-0001 21/01/2021 29/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ VĂN CÔNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
111 000.00.40.H31-210121-0006 21/01/2021 04/02/2021 08/02/2021
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO ĐỨC ANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
112 000.00.40.H31-210121-0026 21/01/2021 04/02/2021 08/02/2021
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN KHƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
113 000.00.40.H31-210121-0027 21/01/2021 04/02/2021 08/02/2021
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN NGỌC NHO Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
114 000.00.40.H31-210125-0022 25/01/2021 28/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 7 ngày.
LƯU VĂN LỢI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
115 000.00.40.H31-210126-0018 26/01/2021 29/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 6 ngày.
TRIỆU THU TRANG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
116 000.00.40.H31-210126-0019 26/01/2021 29/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THANH BÌNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
117 000.00.40.H31-210129-0028 29/01/2021 09/02/2021 18/02/2021
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
118 000.00.40.H31-210203-0018 03/02/2021 08/02/2021 18/03/2021
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THẾ BIỂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
119 000.00.40.H31-210203-0019 03/02/2021 03/03/2021 06/05/2021
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THẾ BIỂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
120 000.00.40.H31-210203-0042 03/02/2021 24/02/2021 05/03/2021
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ CÚC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
121 000.00.40.H31-210204-0020 04/02/2021 25/02/2021 05/03/2021
Trễ hạn 6 ngày.
LÃ THỊ GẤM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
122 000.00.40.H31-210204-0025 04/02/2021 25/02/2021 05/03/2021
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN CÔNG CHỨC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
123 000.00.40.H31-210205-0005 05/02/2021 23/02/2021 05/03/2021
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ HOÀI BẮC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
124 000.00.40.H31-210205-0027 05/02/2021 26/02/2021 05/03/2021
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI AN THU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
125 000.00.40.H31-210206-0001 06/02/2021 26/02/2021 05/03/2021
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ HƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
126 000.00.40.H31-210208-0019 08/02/2021 01/03/2021 11/03/2021
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
127 000.00.40.H31-210217-0006 17/02/2021 03/03/2021 05/03/2021
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG NGỌC ÁNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
128 000.00.40.H31-210218-0004 18/02/2021 04/03/2021 05/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MẠNH HÀ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
129 000.00.40.H31-210223-0009 23/02/2021 09/03/2021 11/03/2021
Trễ hạn 2 ngày.
LỀU TIẾN NHUẦN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
130 000.00.40.H31-210223-0013 23/02/2021 26/02/2021 05/03/2021
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
131 000.00.40.H31-210223-0014 23/02/2021 26/02/2021 05/03/2021
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN THANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
132 000.00.40.H31-210225-0036 25/02/2021 11/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN VĂN PHIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
133 000.00.40.H31-210226-0001 26/02/2021 03/03/2021 05/03/2021
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ XUÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
134 000.00.40.H31-210301-0005 01/03/2021 04/03/2021 05/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
LỀU THỊ HUỆ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
135 000.00.40.H31-210301-0023 01/03/2021 15/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM VĂN PHƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
136 000.00.40.H31-210302-0007 02/03/2021 16/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN HẢI DƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
137 000.00.40.H31-210302-0009 02/03/2021 16/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM VĂN NGHĨA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
138 000.00.40.H31-210303-0016 03/03/2021 17/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN HỮU THỦY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
139 000.00.40.H31-210303-0038 03/03/2021 17/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ TOAN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
140 000.00.40.H31-210305-0040 05/03/2021 19/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 7 ngày.
VĂN NGUYỄN CHIỀU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
141 000.00.40.H31-210308-0016 08/03/2021 22/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ VIẾT HIẾU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
142 000.00.40.H31-210308-0021 08/03/2021 22/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯỚC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
143 000.00.40.H31-210308-0031 08/03/2021 22/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NGỌC HẢI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
144 000.00.40.H31-210308-0034 08/03/2021 11/03/2021 18/03/2021
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
145 000.00.40.H31-210309-0027 09/03/2021 23/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ NGUYỆT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
146 000.00.40.H31-210310-0002 10/03/2021 24/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM NGỌC THÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
147 000.00.40.H31-210310-0036 10/03/2021 24/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ TỰ LÂM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
148 000.00.40.H31-210310-0047 10/03/2021 24/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ HẢI DOANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
149 000.00.40.H31-210310-0050 10/03/2021 24/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN BA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
150 000.00.40.H31-210311-0001 11/03/2021 25/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN PHÚC THỦY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
151 000.00.40.H31-210311-0019 11/03/2021 25/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TOẢN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
152 000.00.40.H31-210311-0022 11/03/2021 25/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 3 ngày.
LÂM THỊ HỒNG NHUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
153 000.00.40.H31-210311-0035 11/03/2021 25/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 3 ngày.
DOÃN THỊ THU HƯỜNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
154 000.00.40.H31-210311-0036 11/03/2021 25/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG HỮU ĐỘ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
155 000.00.40.H31-210311-0038 11/03/2021 25/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
156 000.00.40.H31-210311-0055 11/03/2021 25/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
157 000.00.40.H31-210312-0044 12/03/2021 26/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG NGỌC PHI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
158 000.00.40.H31-210312-0057 12/03/2021 26/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN HỮU HÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
159 000.00.40.H31-210315-0015 15/03/2021 29/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
BẠCH THỊ NHUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
160 000.00.40.H31-210317-0051 17/03/2021 22/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 6 ngày.
LÃ THỊ NGỌC BÍCH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
161 000.00.40.H31-210317-0052 17/03/2021 22/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
162 000.00.40.H31-210317-0054 17/03/2021 22/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN TÚ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
163 000.00.40.H31-210318-0027 18/03/2021 26/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
164 000.00.40.H31-210318-0028 18/03/2021 23/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN HƯỞNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
165 000.00.40.H31-210318-0032 18/03/2021 26/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN ĐẠO Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
166 000.00.40.H31-210322-0005 22/03/2021 25/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ THÚY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
167 000.00.40.H31-210322-0024 22/03/2021 25/03/2021 06/05/2021
Trễ hạn 29 ngày.
HÀ ĐĂNG CƯỜNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
168 000.00.40.H31-210322-0025 22/03/2021 25/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ HỒNG THANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
169 000.00.40.H31-210323-0050 23/03/2021 26/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ NGỌC QUẾ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
170 000.00.40.H31-210323-0051 23/03/2021 26/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN ANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
171 000.00.40.H31-210323-0052 23/03/2021 26/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 2 ngày.
AN ĐĂNG HOÀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
172 000.00.40.H31-210323-0053 23/03/2021 26/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
173 000.00.40.H31-210323-0054 23/03/2021 26/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
174 000.00.40.H31-210323-0055 23/03/2021 26/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
175 000.00.40.H31-210324-0001 24/03/2021 29/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC THU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
176 000.00.40.H31-210324-0002 24/03/2021 29/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
177 000.00.40.H31-210324-0005 24/03/2021 29/03/2021 30/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
178 000.00.40.H31-210325-0002 25/03/2021 15/04/2021 06/05/2021
Trễ hạn 14 ngày.
HÀ ĐĂNG CƯỜNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
179 000.00.40.H31-210408-0035 08/04/2021 13/04/2021 06/05/2021
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
180 000.00.40.H31-210408-0036 08/04/2021 04/05/2021 06/05/2021
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
181 000.00.40.H31-210415-0039 15/04/2021 18/05/2021 16/06/2021
Trễ hạn 21 ngày.
VŨ VĂN TOẢN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
182 000.00.40.H31-210419-0010 19/04/2021 27/05/2021 16/06/2021
Trễ hạn 14 ngày.
BÙI ĐỨC XÔ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
183 000.00.40.H31-210428-0023 28/04/2021 28/05/2021 16/06/2021
Trễ hạn 13 ngày.
LÂM QUANG ĐIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
184 000.00.40.H31-210506-0008 06/05/2021 20/05/2021 16/06/2021
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI VĂN DUẨN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
185 000.00.40.H31-210506-0034 06/05/2021 20/05/2021 16/06/2021
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN XUÂN VÍ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
186 000.00.40.H31-210507-0048 07/05/2021 21/05/2021 16/06/2021
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN THỊ BÌNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
187 000.00.40.H31-210510-0006 10/05/2021 24/05/2021 16/06/2021
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
188 000.00.40.H31-210510-0007 10/05/2021 31/05/2021 16/06/2021
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN BA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
189 000.00.40.H31-210510-0009 10/05/2021 24/05/2021 16/06/2021
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
190 000.00.40.H31-210510-0015 10/05/2021 24/05/2021 16/06/2021
Trễ hạn 17 ngày.
BÙI XUÂN TIẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
191 000.00.40.H31-210510-0033 10/05/2021 24/05/2021 16/06/2021
Trễ hạn 17 ngày.
VŨ THỊ GIẢN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
192 000.00.40.H31-210510-0041 10/05/2021 24/05/2021 16/06/2021
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
193 000.00.40.H31-210510-0044 10/05/2021 24/05/2021 16/06/2021
Trễ hạn 17 ngày.
NGÔ THỊ THU THỦY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
194 000.00.40.H31-210511-0019 11/05/2021 25/05/2021 16/06/2021
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN HUY BÌNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
195 000.00.40.H31-210511-0021 11/05/2021 25/05/2021 16/06/2021
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN HẢI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
196 000.00.40.H31-210511-0034 11/05/2021 25/05/2021 16/06/2021
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM ĐỨC HẠNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
197 000.00.40.H31-210511-0041 11/05/2021 08/06/2021 16/06/2021
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN LINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
198 000.00.40.H31-210511-0042 11/05/2021 08/06/2021 16/06/2021
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN LINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
199 000.00.40.H31-210512-0029 12/05/2021 26/05/2021 16/06/2021
Trễ hạn 15 ngày.
HÀ VĂN THẮNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
200 000.00.40.H31-210517-0028 17/05/2021 31/05/2021 16/06/2021
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN HIẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
201 000.00.40.H31-210517-0029 17/05/2021 31/05/2021 16/06/2021
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN MẬT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
202 000.00.40.H31-210518-0026 18/05/2021 01/06/2021 16/06/2021
Trễ hạn 11 ngày.
DƯƠNG KIM ĐƯỢC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
203 000.00.40.H31-210519-0001 19/05/2021 24/05/2021 25/05/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIỆT HÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
204 000.00.40.H31-210519-0003 19/05/2021 24/05/2021 25/05/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN THU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
205 000.00.40.H31-210519-0016 19/05/2021 02/06/2021 16/06/2021
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN NHẤT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
206 000.00.40.H31-210519-0036 19/05/2021 02/06/2021 16/06/2021
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VIỆT HOÀNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
207 000.00.40.H31-210520-0002 20/05/2021 03/06/2021 16/06/2021
Trễ hạn 9 ngày.
NGÔ THỊ NHÀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
208 000.00.40.H31-210520-0021 20/05/2021 03/06/2021 01/07/2021
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ TUẤN TÀI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
209 000.00.40.H31-210521-0031 21/05/2021 04/06/2021 16/06/2021
Trễ hạn 8 ngày.
LÂM TRUNG BIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
210 000.00.40.H31-210524-0028 24/05/2021 07/06/2021 16/06/2021
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VIỆT HÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
211 000.00.40.H31-210525-0027 25/05/2021 08/06/2021 16/06/2021
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO THỊ LIỄU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
212 000.00.40.H31-210527-0007 27/05/2021 10/06/2021 16/06/2021
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM TUẤN NAM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
213 000.00.40.H31-210528-0007 28/05/2021 11/06/2021 16/06/2021
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ HÙNG MẠNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
214 000.00.40.H31-210531-0001 31/05/2021 03/06/2021 04/06/2021
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC NHO Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
215 000.00.40.H31-210604-0021 04/06/2021 18/06/2021 01/07/2021
Trễ hạn 9 ngày.
HỒ ĐẠI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
216 000.00.40.H31-210604-0025 04/06/2021 25/06/2021 01/07/2021
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN LINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
217 000.00.40.H31-210607-0007 07/06/2021 21/06/2021 01/07/2021
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG VĂN HUẤN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
218 000.00.40.H31-210607-0011 07/06/2021 10/06/2021 11/06/2021
Trễ hạn 1 ngày.
LỀU THỊ VÂN ANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
219 000.00.40.H31-210607-0012 07/06/2021 10/06/2021 11/06/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN HƯNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
220 000.00.40.H31-210607-0021 07/06/2021 10/06/2021 11/06/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NHỰ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
221 000.00.40.H31-210611-0001 11/06/2021 25/06/2021 01/07/2021
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH MỸ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
222 000.00.40.H31-210611-0008 11/06/2021 25/06/2021 01/07/2021
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM ANH DŨNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
223 000.00.40.H31-210611-0011 11/06/2021 25/06/2021 01/07/2021
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI XUÂN TIẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
224 000.00.40.H31-210622-0028 22/06/2021 25/06/2021 28/06/2021
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG KIM MAI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
225 000.00.40.H31-210702-0004 02/07/2021 30/07/2021 16/09/2021
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN HẢI YẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
226 000.00.40.H31-210702-0011 02/07/2021 07/07/2021 08/07/2021
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ LƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
227 000.00.40.H31-210702-0012 02/07/2021 07/07/2021 08/07/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
228 000.00.40.H31-210709-0012 09/07/2021 06/08/2021 16/09/2021
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
229 000.00.40.H31-210712-0001 12/07/2021 15/07/2021 30/07/2021
Trễ hạn 11 ngày.
DƯƠNG THỊ KIM ANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
230 000.00.40.H31-210715-0038 15/07/2021 29/07/2021 16/09/2021
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG TRUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
231 000.00.40.H31-210716-0011 16/07/2021 21/07/2021 30/07/2021
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ THỊ HỒNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
232 000.00.40.H31-210716-0012 16/07/2021 21/07/2021 30/07/2021
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀO VĂN CHÍ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
233 000.00.40.H31-210716-0027 16/07/2021 06/08/2021 16/09/2021
Trễ hạn 28 ngày.
HÀ THANH TỨ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
234 000.00.40.H31-210716-0028 16/07/2021 06/08/2021 16/09/2021
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN THỊ BÊ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
235 000.00.40.H31-210716-0030 16/07/2021 30/07/2021 16/09/2021
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN THẾ VINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
236 000.00.40.H31-210716-0031 16/07/2021 30/07/2021 16/09/2021
Trễ hạn 33 ngày.
BÙI THỊ THANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
237 000.00.40.H31-210719-0033 19/07/2021 02/08/2021 16/09/2021
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN ANH ĐỨC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
238 000.00.40.H31-210720-0003 20/07/2021 17/08/2021 16/09/2021
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
239 000.00.40.H31-210722-0001 22/07/2021 27/07/2021 30/07/2021
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
240 000.00.40.H31-210722-0029 22/07/2021 05/08/2021 16/09/2021
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN KIM ĐỨC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
241 000.00.40.H31-210722-0033 22/07/2021 27/07/2021 30/07/2021
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
242 000.00.40.H31-210726-0011 26/07/2021 29/07/2021 30/07/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN ĐỨC THI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
243 000.00.40.H31-210726-0018 26/07/2021 09/08/2021 16/09/2021
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
244 000.00.40.H31-210728-0005 28/07/2021 11/08/2021 16/09/2021
Trễ hạn 25 ngày.
ĐÀO VĂN HÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
245 000.00.40.H31-210728-0007 28/07/2021 11/08/2021 16/09/2021
Trễ hạn 25 ngày.
ĐÀO VĂN HÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
246 000.00.40.H31-210728-0009 28/07/2021 11/08/2021 16/09/2021
Trễ hạn 25 ngày.
DOÃN HỒNG PHONG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
247 000.00.40.H31-210802-0007 02/08/2021 16/08/2021 16/09/2021
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THỈNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
248 000.00.40.H31-210802-0023 02/08/2021 30/08/2021 16/09/2021
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN LINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
249 000.00.40.H31-210803-0001 03/08/2021 17/08/2021 16/09/2021
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM VĂN KHƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
250 000.00.40.H31-210803-0005 03/08/2021 17/08/2021 16/09/2021
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
251 000.00.40.H31-210803-0007 03/08/2021 17/08/2021 16/09/2021
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM VĂN THẮNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
252 000.00.40.H31-210804-0028 04/08/2021 18/08/2021 16/09/2021
Trễ hạn 20 ngày.
MAI THỊ NINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
253 000.00.40.H31-210805-0004 05/08/2021 06/09/2021 16/09/2021
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI ĐỨC XÔ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
254 000.00.40.H31-210805-0020 05/08/2021 19/08/2021 16/09/2021
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM VĂN HƯỚNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
255 000.00.40.H31-210806-0025 06/08/2021 20/08/2021 16/09/2021
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN XUÂN NINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
256 000.00.40.H31-210806-0029 06/08/2021 11/08/2021 12/08/2021
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN PHỤC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
257 000.00.40.H31-210810-0006 10/08/2021 24/08/2021 16/09/2021
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ VĂN HƯỞNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
258 000.00.40.H31-210810-0007 10/08/2021 24/08/2021 16/09/2021
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM HỒNG SÁNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
259 000.00.40.H31-210810-0019 10/08/2021 24/08/2021 16/09/2021
Trễ hạn 16 ngày.
CHU MINH HOAN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
260 000.00.40.H31-210810-0027 10/08/2021 09/09/2021 16/09/2021
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN HUÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
261 000.00.40.H31-210810-0029 10/08/2021 09/09/2021 16/09/2021
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
262 000.00.40.H31-210811-0015 11/08/2021 25/08/2021 16/09/2021
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM VĂN THẮNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
263 000.00.40.H31-210811-0030 11/08/2021 10/09/2021 16/09/2021
Trễ hạn 4 ngày.
LÂM QUANG ĐIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
264 000.00.40.H31-210812-0031 12/08/2021 26/08/2021 16/09/2021
Trễ hạn 14 ngày.
QUÁCH TỪ PHỐ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
265 000.00.40.H31-210812-0032 12/08/2021 17/08/2021 23/08/2021
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG VĂN KIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
266 000.00.40.H31-210817-0004 17/08/2021 31/08/2021 16/09/2021
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
267 000.00.40.H31-210819-0022 19/08/2021 06/09/2021 16/09/2021
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN BỐNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
268 000.00.40.H31-210823-0012 23/08/2021 26/08/2021 30/08/2021
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ HIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
269 000.00.40.H31-210917-0013 17/09/2021 22/09/2021 27/09/2021
Trễ hạn 3 ngày.
MAI VĂN BẢNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
270 000.00.40.H31-210920-0001 20/09/2021 23/09/2021 27/09/2021
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THỊ THƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
271 000.00.40.H31-211004-0012 04/10/2021 07/10/2021 15/10/2021
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
272 000.00.40.H31-211005-0023 05/10/2021 08/10/2021 15/10/2021
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TIẾN BỘ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
273 000.00.40.H31-211008-0020 08/10/2021 13/10/2021 15/10/2021
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN LÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
274 000.00.40.H31-211029-0030 29/10/2021 03/11/2021 15/11/2021
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
275 000.00.40.H31-211103-0004 03/11/2021 08/11/2021 15/11/2021
Trễ hạn 5 ngày.
MAI VĂN HUỆ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
276 000.00.40.H31-211103-0005 03/11/2021 08/11/2021 15/11/2021
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NGỌC ĐỨC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
277 000.00.40.H31-211117-0030 17/11/2021 22/11/2021 25/11/2021
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ THANH TƯƠI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
278 000.00.40.H31-211117-0031 17/11/2021 22/11/2021 25/11/2021
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ LỆ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
279 000.00.40.H31-211203-0026 03/12/2021 08/12/2021 15/12/2021
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ BÍNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
280 000.00.40.H31-211207-0049 07/12/2021 10/12/2021 15/12/2021
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI LINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
281 000.00.40.H31-211217-0029 17/12/2021 22/12/2021 23/12/2021
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THOAN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
282 000.00.40.H31-211223-0036 23/12/2021 28/12/2021 29/12/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO LỆ THANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
283 000.00.40.H31-211223-0038 23/12/2021 28/12/2021 29/12/2021
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ MINH HIẾU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên