STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25411019020607 18/02/2019 18/03/2019 17/03/2021
Trễ hạn 514 ngày.
VŨ TTHIJ NGỌC ANH Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
2 000.00.42.H31-201224-0003 24/12/2020 03/05/2021 05/05/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VIỆT HỒNG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
3 000.00.42.H31-201224-0004 24/12/2020 03/05/2021 05/05/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VIỆT HỒNG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
4 000.00.42.H31-201224-0006 24/12/2020 03/05/2021 05/05/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VIỆT HỒNG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
5 000.00.42.H31-201224-0007 24/12/2020 03/05/2021 05/05/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VIỆT HỒNG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
6 000.00.42.H31-201224-0008 24/12/2020 03/05/2021 05/05/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VIỆT HỒNG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
7 000.00.42.H31-210812-0009 12/08/2021 13/09/2021 15/09/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động