STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.19.H31-201231-0001 31/12/2020 22/01/2021 25/01/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NỘP QUA HỆ THỐNG BƯU CHÍNH Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
2 000.00.19.H31-201231-0002 31/12/2020 22/01/2021 25/01/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NỘP QUA HỆ THỐNG BƯU CHÍNH Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
3 000.00.19.H31-210107-0001 07/01/2021 25/02/2021 26/02/2021
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ QUÝ Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
4 000.00.19.H31-210415-0001 15/04/2021 04/05/2021 05/05/2021
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐÌNH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
5 000.00.19.H31-210913-0002 13/09/2021 04/10/2021 05/10/2021
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY TNHH SANG- A VINA Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
6 000.00.19.H31-211105-0001 05/11/2021 26/11/2021 29/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU NGỌC THÀNH Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
7 000.00.19.H31-211207-0008 07/12/2021 16/12/2021 17/12/2021
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
8 000.00.19.H31-211215-0004 15/12/2021 29/12/2021 30/12/2021
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh